Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Kansas City, MO.
Trực tiếp kết quả Sporting Kansas City vs Colorado Rapids hôm nay 31-08-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 31/8
Kết thúc



![]() Dejan Joveljic (Kiến tạo: Khiry Shelton) 4 | |
![]() Zorhan Bassong 16 | |
![]() (Pen) Rafael Navarro 17 | |
![]() Rafael Navarro (Kiến tạo: Cole Bassett) 22 | |
![]() Keegan Rosenberry 31 | |
![]() Ian James 52 | |
![]() Sam Vines (Thay: Rafael Santos) 60 | |
![]() Samuel Vines (Thay: Rafael Santos) 60 | |
![]() Calvin Harris (Thay: Darren Yapi) 60 | |
![]() Jansen Miller (Thay: Ian James) 60 | |
![]() Mason Toye (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 61 | |
![]() Jacob Bartlett (Thay: Zorhan Bassong) 61 | |
![]() Theodore Ku-DiPietro (Thay: Cole Bassett) 70 | |
![]() Connor Ronan (Thay: Oliver Larraz) 70 | |
![]() Daniel Salloi 73 | |
![]() Mason Toye (Kiến tạo: Santiago Munoz) 75 | |
![]() Logan Ndenbe (Thay: Tim Leibold) 77 | |
![]() Alex Harris (Thay: Rob Holding) 77 | |
![]() Dejan Joveljic (Kiến tạo: Jacob Bartlett) 81 | |
![]() Nemanja Radoja (Thay: Santiago Munoz) 89 |
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Kansas City, MO.
Colorado cần cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kansas City.
Bóng an toàn khi Kansas City được hưởng ném biên trong phần sân của họ.
Fotis Bazakos cho đội chủ nhà hưởng ném biên.
Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Colorado ở phần sân nhà.
Fotis Bazakos trao cho Kansas City một quả phát bóng lên.
Kerry Zavagnin thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Children's Mercy Park với Nemanja Radoja thay thế Santiago Munoz.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Kansas City, MO.
Colorado thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kansas City.
Colorado có quả ném biên nguy hiểm.
Fotis Bazakos ra hiệu cho Colorado được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Colorado được hưởng quả ném biên tại Children's Mercy Park.
Fotis Bazakos ra hiệu cho Kansas City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Jacob Bartlett.
Tỷ số hiện tại là 4-2 tại Kansas City, MO khi Dejan Joveljic ghi bàn cho Kansas City.
Kansas City được hưởng phạt góc do Fotis Bazakos quyết định.
Kansas City được hưởng phạt góc.
Bóng đi ra ngoài sân và Colorado được hưởng quả phát bóng lên.
Đội khách thay Rob Holding bằng Alex Harris.
Kerry Zavagnin (Kansas City) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Logan Ndenbe thay thế Tim Leibold.
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Robert Voloder (4), Ian James (2), Tim Leibold (14), Zorhan Bassong (22), Jacob Davis (17), Santiago Munoz (7), Shapi Suleymanov (93), Dejan Joveljic (9), Daniel Salloi (10)
Colorado Rapids (5-3-2): Zack Steffen (1), Keegan Rosenberry (2), Rob Holding (6), Andreas Maxsø (5), Noah Cobb (24), Rafael Santos (30), Paxten Aaronson (10), Oliver Larraz (8), Cole Bassett (23), Rafael Navarro (9), Darren Yapi (77)
Thay người | |||
60’ | Ian James Jansen Miller | 60’ | Darren Yapi Calvin Harris |
61’ | Magomed-Shapi Suleymanov Mason Toye | 60’ | Rafael Santos Sam Vines |
61’ | Zorhan Bassong Jacob Bartlett | 70’ | Cole Bassett Theodore Ku-DiPietro |
77’ | Tim Leibold Logan Ndenbe | 70’ | Oliver Larraz Connor Ronan |
89’ | Santiago Munoz Nemanja Radoja | 77’ | Rob Holding Alex Harris |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Nicholas Defreitas-Hansen | ||
Mason Toye | Theodore Ku-DiPietro | ||
Logan Ndenbe | Ian Murphy | ||
Erik Thommy | Calvin Harris | ||
Nemanja Radoja | Sam Vines | ||
Jacob Bartlett | Daouda Amadou | ||
Stephen Afrifa | Connor Ronan | ||
Alan Montes | Wayne Frederick | ||
Jansen Miller | Alex Harris |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |