Đang trở nên nguy hiểm! Phạt đền cho Kansas City gần khu vực 16 mét 50.
![]() (Pen) Dejan Joveljic 16 | |
![]() Mikkel Desler 19 | |
![]() Mateja Djordjevic 29 | |
![]() Owen Wolff (Kiến tạo: Guilherme Biro) 37 | |
![]() Logan Ndenbe (Thay: Tim Leibold) 60 | |
![]() Mason Toye (Thay: Santiago Munoz) 61 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Jon Gallagher) 67 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Jader Obrian) 67 | |
![]() Jacob Bartlett 74 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Guilherme Biro) 74 | |
![]() Erik Thommy (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 76 | |
![]() CJ Fodrey (Kiến tạo: Owen Wolff) 82 | |
![]() Ilie Sanchez (Thay: Nicolas Dubersarsky) 83 | |
![]() Ervin Torres (Thay: Diego Rubio) 83 | |
![]() Jansen Miller (Thay: Alan Montes) 83 | |
![]() Nemanja Radoja (Thay: Jacob Bartlett) 85 | |
![]() Zan Kolmanic 86 |
Thống kê trận đấu Sporting Kansas City vs Austin FC


Diễn biến Sporting Kansas City vs Austin FC
Serhii Boiko ra hiệu cho một quả đá phạt cho Austin ở phần sân nhà.
Kansas City sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Austin.
Austin bị thổi phạt việt vị.
Austin có một quả phát bóng lên.
Erik Thommy của Kansas City tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Kansas City đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Austin sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kansas City.
Kansas City có một quả ném biên nguy hiểm.
Phát bóng lên cho Austin tại Children's Mercy Park.
Kerry Zavagnin đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Children's Mercy Park với Jansen Miller thay thế Alan Montes.
Ném biên cho Austin ở phần sân nhà.

Zan Kolmanic của Austin đã bị Serhii Boiko phạt thẻ vàng đầu tiên.
Tại Kansas City, MO, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Austin ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay Jacob Bartlett bằng Nemanja Radoja. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Kerry Zavagnin.
Austin thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ilie Sanchez thay Nicolas Dubersarsky.
Kerry Zavagnin đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Children's Mercy Park với Jansen Miller thay thế Alan Montes.
Đội chủ nhà đã thay Jacob Bartlett bằng Nemanja Radoja. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Kerry Zavagnin.
Austin thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ilie Sanchez thay thế Nicolas Dubersarsky.
Ervin Torres vào sân thay cho Diego Rubio bên phía đội khách.
Đội hình xuất phát Sporting Kansas City vs Austin FC
Sporting Kansas City (4-2-3-1): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Robert Voloder (4), Alan Montes (23), Tim Leibold (14), Jacob Bartlett (16), Jacob Davis (17), Daniel Salloi (10), Santiago Munoz (7), Shapi Suleymanov (93), Dejan Joveljic (9)
Austin FC (4-2-3-1): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Mateja Djordjevic (35), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Nicolas Dubersarsky (20), Osman Bukari (11), Diego Rubio (21), Jon Gallagher (17), Jader Obrian (7)


Thay người | |||
60’ | Tim Leibold Logan Ndenbe | 67’ | Jon Gallagher Robert Taylor |
61’ | Santiago Munoz Mason Toye | 67’ | Jader Obrian CJ Fodrey |
76’ | Magomed-Shapi Suleymanov Erik Thommy | 74’ | Guilherme Biro Zan Kolmanic |
83’ | Alan Montes Jansen Miller | 83’ | Nicolas Dubersarsky Ilie Sanchez |
85’ | Jacob Bartlett Nemanja Radoja | 83’ | Diego Rubio Ervin Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Stefan Cleveland | ||
Mason Toye | Zan Kolmanic | ||
Memo Rodriguez | Robert Taylor | ||
Logan Ndenbe | Ilie Sanchez | ||
Erik Thommy | CJ Fodrey | ||
Nemanja Radoja | Riley Thomas | ||
Stephen Afrifa | Ervin Torres | ||
Joaquin Fernandez | Antonio Gomez | ||
Jansen Miller | Adrian Gonzales |
Nhận định Sporting Kansas City vs Austin FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Thành tích gần đây Austin FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại