Gijon thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Aitor Sanz 13 | |
Gaspar Campos 42 | |
Enric Gallego (Thay: Victor Mollejo) 46 | |
Andres Martin (Thay: Eladio Zorrilla) 46 | |
Uros Djurdjevic 50 | |
Enric Gallego (Kiến tạo: Shaq Moore) 53 | |
Aitor Garcia (Thay: Gaspar Campos) 59 | |
Mario Gonzalez 72 | |
Samuel Shashoua (Thay: Mario Gonzalez) 73 | |
Pablo Larrea (Thay: Alex Corredera) 73 | |
Jose Gragera (Thay: Pedro Diaz) 75 | |
Jordi Calavera (Thay: Bogdan Milovanov) 75 | |
Eric Ramirez (Thay: Christian Rivera) 82 | |
Jony (Thay: Jose Luis Rodriguez) 82 | |
Enric Gallego 83 | |
Nikola Sipcic (Thay: Alex Bermejo) 88 | |
Pablo Larrea 90+2' | |
Juan Soriano 90+4' |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Tenerife


Diễn biến Sporting Gijon vs Tenerife
Gijon lái xe về phía trước và Jony bị bắn. Tuy nhiên, không có lưới.
Gijon tiến về phía trước và Vasyl Kravets cản phá. Tuy nhiên, không có lưới.
Tại El Molinón, Juan Soriano đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Luis Mario Milla Alvendiz thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Tại El Molinón, Pablo Larrea đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Tenerife được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên Gijon.
Pablo Larrea (Tenerife) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Mario Gonzalez (Tenerife) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Gijon trong hiệp của họ.
Vasyl Kravets tung cú sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Gijon.
Uros Djurdjevic tung cú sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Gijon.
Gijon đã được hưởng quả phạt góc của Luis Mario Milla Alvendiz.
Luis Mario Milla Alvendiz ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Gijon trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Tenerife ở Gijon.
Uros Djurdjevic của Gijon bị kéo lên vì việt vị.
Đá phạt cho Tenerife trong phần sân của họ.
Nikola Sipcic vào thay Alex Bermejo Escripano cho đội khách.
Ném biên dành cho Gijon ở gần khu vực cấm địa.
Gijon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Tenerife
Sporting Gijon (4-2-3-1): Diego Marino (13), Bogdan Milovanov (19), Jean-Sylvain Babin (6), Borja Lopez (5), Vasyl Kravets (3), Pedro Diaz (8), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (27), Fran Villalba (21), Jose Luis Rodriguez (18), Uros Djurdjevic (23)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Shaq Moore (21), Carlos Ruiz (14), Jose Leon (4), Carlos Pomares (15), Victor Mollejo (28), Alex Corredera (6), Aitor Sanz (16), Alex Bermejo (11), Mario Gonzalez (7), Eladio Zorrilla (9)


| Thay người | |||
| 59’ | Gaspar Campos Aitor Garcia | 46’ | Victor Mollejo Enric Gallego |
| 75’ | Bogdan Milovanov Jordi Calavera | 46’ | Eladio Zorrilla Andres Martin |
| 75’ | Pedro Diaz Jose Gragera | 73’ | Mario Gonzalez Samuel Shashoua |
| 82’ | Jose Luis Rodriguez Jony | 73’ | Alex Corredera Pablo Larrea |
| 82’ | Christian Rivera Eric Ramirez | 88’ | Alex Bermejo Nikola Sipcic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Cuellar | Sergio Gonzalez | ||
Victor Campuzano | Matias Nahuel Leiva | ||
Jordi Calavera | Enric Gallego | ||
Jose Gragera | Jamelli | ||
Alberto Gonzalez | Andres Martin | ||
Aitor Garcia | Jeremy Mellot | ||
Pablo Garcia | Nikola Sipcic | ||
Jony | Victor Mendez | ||
Pablo Perez | Dani Hernandez | ||
Eric Ramirez | Michel Herrero | ||
Juan Berrocal | Samuel Shashoua | ||
Nacho Mendez | Pablo Larrea | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 17 | 32 | ||
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | ||
| 3 | 16 | 8 | 5 | 3 | 10 | 29 | ||
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | ||
| 5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | ||
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | ||
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | ||
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | ||
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | ||
| 10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | ||
| 11 | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | ||
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | ||
| 13 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | ||
| 14 | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | ||
| 15 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | ||
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | ||
| 17 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | ||
| 18 | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | ||
| 19 | 16 | 4 | 6 | 6 | -6 | 18 | ||
| 20 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | ||
| 21 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | ||
| 22 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch