Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Lander Olaetxea (Kiến tạo: Victor Campuzano)
33 - Nacho Mendez
37 - Guille Rosas
45+7' - Ignacio Martin (Thay: Nikola Maras)
46 - Nacho Martin (Thay: Nikola Maras)
46 - Lander Olaetxea
57 - Pablo Garcia (Thay: Jose Angel)
70 - Dani Queipo
70 - Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)
70 - Jordy Caicedo (Thay: Nacho Mendez)
76 - Jordy Caicedo
79 - Jordy Caicedo (Thay: Nacho Mendez)
79 - Jordy Caicedo
83 - Alex Oyon (Thay: Victor Campuzano)
83 - Jonathan Dubasin
86
- Nacho (Kiến tạo: Aitor Gelardo)
15 - Josue Dorrio (Kiến tạo: Aitor Gelardo)
27 - Alvaro Sanz
39 - David Castro
42 - Aitor Bunuel (Kiến tạo: Josue Dorrio)
44 - Alex Lopez (Thay: Aitor Gelardo)
63 - Eneko Jauregi (Thay: Alvaro Gimenez)
79 - Roberto Correa
79 - Roberto Correa (Thay: Josue Dorrio)
79 - Naldo
82 - Julian Delmas
83 - Julian Delmas (Thay: David Castro)
83 - Nacho
90
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Diễn biến Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Tất cả (47)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nacho.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.
David Castro rời sân và được thay thế bởi Julian Delmas.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Alex Oyon.
Thẻ vàng cho [player1].
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Naldo.
Thẻ vàng cho Jordy Caicedo.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jose Angel rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Aitor Gelardo rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Thẻ vàng cho Lander Olaetxea.
Thẻ vàng cho [player1].
Nikola Maras rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Thẻ vàng cho Guille Rosas.
Thẻ vàng cho Guille Rosas.
Josue Dorrio là người kiến tạo cho bàn thắng.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A L - Aitor Bunuel đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A L - Aitor Bunuel đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Thẻ vàng cho David Castro.
Thẻ vàng cho Alvaro Sanz.
Victor Campuzano là người kiến tạo cho bàn thắng.
Jose Angel là người kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Nacho Mendez.
G O O O A A A L - Lander Olaetxea đã nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Aitor Gelardo đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Josue Dorrio đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
G O O O A A A L - Josue Dorrio đã trúng đích!
Aitor Gelardo đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O O A A A L Điểm Ferrol.
G O O O A A A L - Nacho đã trúng đích!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Racing de Ferrol
Sporting Gijon (4-3-3): Christian Sanchez (13), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Cote (3), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Victor Campuzano (11), Gaspar Campos (7)
Racing de Ferrol (4-3-3): Jesus Ruiz Suarez (25), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), Naldo (5), David Castro Pazos (15), Alvaro Sanz (6), Aitor Gelardo (14), Josep Sene (10), Nacho (11), Alvaro Gimenez (20), Josue Dorrio (17)
Thay người | |||
46’ | Nikola Maras Ignacio Martin | 63’ | Aitor Gelardo Alex Lopez |
70’ | Jose Angel Pablo Garcia | 79’ | Josue Dorrio Roberto Correa |
70’ | Gaspar Campos Daniel Queipo | 79’ | Alvaro Gimenez Eneko Jauregi |
76’ | Nacho Mendez Jordy Caicedo | 83’ | David Castro Delmas |
83’ | Victor Campuzano Alex Oyon |
Cầu thủ dự bị | |||
Elmo Henriksson | Delmas | ||
Iker Martinez | Yoel Rodriguez | ||
Alex Oyon | Emilio Bernad | ||
Pablo Garcia | Alex Lopez | ||
Kevin Vázquez | Bebé | ||
Yannmael Kembo Diantela | Roberto Correa | ||
Jesus Bernal | Luis Perea | ||
Jordy Caicedo | Manu Vallejo | ||
Daniel Queipo | Christian Borrego | ||
Ignacio Martin | Eneko Jauregi | ||
Eric Curbelo | David Carballo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại