Thẻ vàng cho Gaspar Campos.
![]() Cesar Gelabert Pina 45+1' | |
![]() Lucas Perrin (Kiến tạo: Juan Otero) 54 | |
![]() Yann Kembo (Thay: Amadou Matar Coundoul) 58 | |
![]() Manu Justo (Thay: Diego Collado) 58 | |
![]() Pibe (Thay: Daniel Paraschiv) 58 | |
![]() Alex Corredera 61 | |
![]() Gaspar Campos (Thay: Amadou Coundoul) 63 | |
![]() Jonathan Dubasin 68 | |
![]() Yayo (Thay: Quique Fornos) 73 | |
![]() Selu Diallo (Thay: Bicho) 73 | |
![]() Dani Queipo (Thay: Cesar Gelabert Pina) 74 | |
![]() Justin Smith (Thay: Jonathan Dubasin) 75 | |
![]() Guzman Ortega (Thay: Victor Garcia) 81 | |
![]() Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero) 83 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Nacho Martin) 83 | |
![]() Ojeda, Thiago 86 | |
![]() Thiago Ojeda 86 | |
![]() Gaspar Campos 90+3' |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Leonesa


Diễn biến Sporting Gijon vs Leonesa


Thẻ vàng cho Thiago Ojeda.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Nacho Martin rời sân và được thay thế bởi Mamadou Loum Ndiaye.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Guzman Ortega.
Jonathan Dubasin rời sân và được thay thế bởi Justin Smith.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Bicho rời sân và được thay thế bởi Selu Diallo.
Quique Fornos rời sân và được thay thế bởi Yayo.

Thẻ vàng cho Jonathan Dubasin.
Amadou Coundoul rời sân và được thay thế bởi Gaspar Campos.

Thẻ vàng cho Alex Corredera.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Manu Justo.
Daniel Paraschiv rời sân và được thay thế bởi Pibe.
Juan Otero đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Perrin đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cesar Gelabert Pina.

Cesar Gelabert của Gijon bị Daniel Palencia Caballero phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Leonesa
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Pablo Vasquez (15), Lucas Perrin (4), Diego Sanchez (5), Alex Corredera (14), Ignacio Martin (6), Jonathan Dubasin (17), Cesar Gelabert (10), Juan Otero (19), Amadou Matar Coundoul (18)
Leonesa (3-4-2-1): Edgar Badía (13), Quique Fornos (5), Matia Barzic (36), Rodrigo Suarez Marcos (4), Victor Garcia (24), Thiago Ojeda (28), Bicho (14), Juan Larios (33), Luis Rodriguez Chacon (10), Diego Collado (7), Daniel Paraschiv (18)


Thay người | |||
63’ | Amadou Coundoul Gaspar Campos | 58’ | Daniel Paraschiv Pibe |
74’ | Cesar Gelabert Pina Daniel Queipo | 58’ | Diego Collado Manu Justo |
75’ | Jonathan Dubasin Justin Smith | 73’ | Quique Fornos Yayo |
83’ | Nacho Martin Mamadou Loum | 73’ | Bicho Selu Diallo |
83’ | Juan Otero Jordy Caicedo | 81’ | Victor Garcia Guzman Ortega |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Garcia | Miguel Banuz Anton | ||
Yannmael Kembo Diantela | Arnau Rafus | ||
Mamadou Loum | Pibe | ||
Eric Curbelo | Alvaro Diez | ||
Jordy Caicedo | Yayo | ||
Justin Smith | Guzman Ortega | ||
Daniel Queipo | Nico Toca | ||
Enol Ortiz | Manu Justo | ||
Kevin Vázquez | Juan Sanchez | ||
Joshua Mancha | Selu Diallo | ||
Christian Sanchez | Sergio Maestre Garcia | ||
Gaspar Campos | Roger Hinojo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Leonesa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại