Thẻ vàng cho Jon Morcillo.
- Jonathan Dubasin
11 - Cesar Gelabert Pina
30 - Gaspar Campos (Kiến tạo: Juan Otero)
37 - Justin Smith
53 - Pablo Garcia (Thay: Juan Otero)
78 - Dani Queipo (Thay: Justin Smith)
78 - Pierre Mbemba (Thay: Cesar Gelabert Pina)
86 - Amadou Coundoul (Thay: Gaspar Campos)
86 - Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Kevin Vazquez)
90
- Antonio Puertas
7 - Antonio Puertas (Kiến tạo: Alejandro Melendez)
45+7' - Jose Carlos Lazo (Thay: Alejandro Melendez)
46 - Daniel Escriche (Thay: Jefte Betancor)
69 - Jonathan Gomez (Thay: Javi Moreno)
70 - Lorenzo Aguado (Thay: Fran Gamez)
70 - Agus Medina (Kiến tạo: Jose Carlos Lazo)
71 - Javi Villar (Thay: Riki Rodriguez)
79 - Jon Morcillo (Kiến tạo: Antonio Puertas)
88 - (Pen) Jon Morcillo
90+9' - Jon Morcillo
90+10'
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Albacete
Diễn biến Sporting Gijon vs Albacete
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jon Morcillo từ Albacete đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Kevin Vazquez rời sân và được thay thế bởi Mamadou Loum Ndiaye.
Antonio Puertas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jon Morcillo đã ghi bàn!
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Amadou Coundoul.
Cesar Gelabert Pina rời sân và được thay thế bởi Pierre Mbemba.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.
Justin Smith rời sân và được thay thế bởi Dani Queipo.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Jose Carlos Lazo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Agus Medina đã ghi bàn!
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Aguado.
Javi Moreno rời sân và được thay thế bởi Jonathan Gomez.
Jefte Betancor rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Thẻ vàng cho Justin Smith.
Alejandro Melendez rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Alejandro Melendez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Antonio Puertas đã ghi bàn!
Diego Sanchez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Juan Otero đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gaspar Campos đã ghi bàn!
V À A A O O O - Cesar Gelabert Pina đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jonathan Dubasin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Antonio Puertas.
Andres Fuentes Molina ra hiệu cho một quả ném biên cho Gijon, gần khu vực của Albacete.
Albacete được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Albacete được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Albacete được hưởng một quả phạt góc do Andres Fuentes Molina trao.
Ném biên cho Albacete ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Gijon được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Albacete
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Pablo Vasquez (15), Lucas Perrin (4), Diego Sanchez (5), Justin Smith (24), Ignacio Martin (6), Jonathan Dubasin (17), Cesar Gelabert (10), Gaspar Campos (7), Juan Otero (19)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Fran Gamez (15), Javi Moreno (5), Jesús Vallejo (24), Carlos Neva (21), Agustin Medina (4), Riki (8), Alejandro Melendez (17), Jon Morcillo (22), Jefte Betancor (10), Antonio Puertas (7)
Thay người | |||
78’ | Justin Smith Daniel Queipo | 46’ | Alejandro Melendez Jose Carlos Lazo |
78’ | Juan Otero Pablo Garcia | 69’ | Jefte Betancor Dani Escriche |
86’ | Cesar Gelabert Pina Pierre Mbemba | 70’ | Javi Moreno Jonathan Gomez |
86’ | Gaspar Campos Amadou Matar Coundoul | 70’ | Fran Gamez Lorenzo Aguado |
90’ | Kevin Vazquez Mamadou Loum | 79’ | Riki Rodriguez Javier Villar del Fraile |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Diego Mariño | ||
Pierre Mbemba | Javier Villar del Fraile | ||
Enol Ortiz | Jon Garcia Herrero | ||
Amadou Matar Coundoul | Jose Carlos Lazo | ||
Daniel Queipo | Dani Escriche | ||
Jordy Caicedo | Jonathan Gomez | ||
Pablo Garcia | Lorenzo Aguado | ||
Mamadou Loum | Capi | ||
Oscar Cortes | Pepe Sanchez | ||
Yannmael Kembo Diantela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | ||
3 | | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | ||
12 | | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | ||
15 | | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | ||
19 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | ||
22 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại