![]() (VAR check) 26 | |
![]() Erick Perleche 27 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Gustavo Cazonatti) 46 | |
![]() Pablo Erustes (Thay: Gaspar Gentile) 46 | |
![]() Adrian Ugarriza (Thay: Mauricio Cuero) 46 | |
![]() Leandro Sosa 52 | |
![]() Irven Avila (Thay: Maxloren Castro) 58 | |
![]() Adrian Ascues (Thay: Jostin Alarcon) 59 | |
![]() Diego Penny 65 | |
![]() Jorge Bazan 66 | |
![]() (Pen) Martin Cauteruccio 74 | |
![]() (Pen) Martin Cauteruccio 78 | |
![]() (og) Alonso Yovera 80 | |
![]() Diego Ramirez (Thay: Erick Gonzales) 83 | |
![]() Christopher Gonzales 87 | |
![]() Jesus Pretell (Thay: Martin Cauteruccio) 89 | |
![]() Miguel Cornejo (Thay: Carlo Diez) 89 | |
![]() Danilo Carando (Thay: Juan Lojas) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Deportivo Garcilaso
số liệu thống kê

Sporting Cristal

Deportivo Garcilaso
77 Kiểm soát bóng 23
11 Phạm lỗi 16
9 Ném biên 11
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Deportivo Garcilaso
Thay người | |||
46’ | Gustavo Cazonatti Gerald Tavara | 46’ | Mauricio Cuero Adrian Ugarriza |
58’ | Maxloren Castro Irven Avila | 46’ | Gaspar Gentile Pablo Erustes |
59’ | Jostin Alarcon Adrian Ascues | 83’ | Erick Gonzales Diego Ramirez |
89’ | Martin Cauteruccio Jesus Pretell | 89’ | Carlo Diez Miguel Cornejo |
90’ | Juan Lojas Danilo Carando |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesus Pretell | Luis Caicedo | ||
Irven Avila | Adrian Ugarriza | ||
Alejandro Duarte | Luis Chicaiza | ||
Diego Otoya | Danilo Carando | ||
Fernando Pacheco | Miguel Cornejo | ||
Gerald Tavara | Diego Ramirez | ||
Ian Wisdom | Anthony Gordillo | ||
Adrian Ascues | Miguel Vargas | ||
Alejandro Posito | Pablo Erustes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 16 | 26 | T T B B B |
2 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại