Thứ Bảy, 08/11/2025
Alejandro Hohberg
24
Cristian Souza
39
Felipe Vizeu (Thay: Irven Avila)
46
Gonzalo Aguirre (Thay: Claudio Torrejon)
46
Catriel Cabellos (Thay: Jesus Pretell)
46
Leandro Sosa
47
Catriel Cabellos
54
Luis Abram (Thay: Nicolas Pasquini)
57
Luis Benites (Thay: Alejandro Hohberg)
67
Jhilmar Lora (Thay: Leandro Sosa)
74
Ray Sandoval (Thay: Cristian Souza Espana)
78
Osnar Noronha (Thay: Carlos Garces)
90
Rudy Palomino (Thay: Christian Neira Herrera)
90
Martin Tavara
90+4'

Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Cienciano

số liệu thống kê
Sporting Cristal
Sporting Cristal
Cienciano
Cienciano
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 8
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Cristal vs Cienciano

Tất cả (131)
90+5' V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Martin Tavara.

V À A A O O O! Đội chủ nhà vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ công của Martin Tavara.

90+4' Tại Estadio Alberto Gallardo, Jimmy Valoyes của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.

Tại Estadio Alberto Gallardo, Jimmy Valoyes của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.

90+2' Santiago Arias của Cienciano đã bị Edwin Ordonez phạt thẻ vàng đầu tiên.

Santiago Arias của Cienciano đã bị Edwin Ordonez phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân của Cienciano.

90+2'

Bóng đi ra ngoài sân và Cienciano được hưởng một quả phát bóng lên.

90+1'

Edwin Ordonez chỉ định một quả đá phạt cho Sporting Cristal.

90+1'

Carlos Desio thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Estadio Alberto Gallardo với Rudy Palomino thay thế Christian Neira Herrera.

90'

Đội khách đã thay Carlos Garces bằng Osnar Noronha. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Carlos Desio.

90'

Edwin Ordonez chỉ định một quả đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân nhà.

88'

Đội chủ nhà ở Lima được hưởng một quả phát bóng lên.

88'

Tại Lima, Cienciano tấn công qua Jimmy Valoyes. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

88'

Cienciano được hưởng quả phạt góc.

87'

Edwin Ordonez trao cho Cienciano quả phát bóng lên.

84'

Cienciano được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Sporting Cristal.

82'

Cienciano được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

82' Martin Tavara (Sporting Cristal) nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Martin Tavara (Sporting Cristal) nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

82'

Cienciano được hưởng quả phát bóng lên.

80'

Ray Sandoval của Cienciano bị thổi phạt việt vị.

79'

Sporting Cristal được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

79'

Sporting Cristal được hưởng quả phạt góc do Edwin Ordonez trao.

78'

Sporting Cristal được hưởng quả phạt góc do Edwin Ordonez trao.

Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Cienciano

Sporting Cristal: Renato Solis (12), Miguel Araujo (20), Rafael Lutiger (5), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Martin Tavara (25), Ian Wisdom (26), Leandro Sosa (8), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Maxloren Castro (23), Irven Avila (11)

Cienciano: Juan Cruz Bolado (24), Jimmy Valoyes (70), Leonel Galeano (6), Maximiliano Amondarain (4), Santiago Arias (5), Agustin Gonzalez Pereira (8), Christian Neira Herrera (22), Claudio Torrejon (14), Alejandro Hohberg (13), Cristian Souza Espana (77), Carlos Garces (21)

Thay người
46’
Jesus Pretell
Catriel Cabellos
46’
Claudio Torrejon
Gonzalo Aguirre
46’
Irven Avila
Felipe Vizeu
67’
Alejandro Hohberg
Luis Benites
57’
Nicolas Pasquini
Luis Abram
78’
Cristian Souza Espana
Ray Sandoval
74’
Leandro Sosa
Jhilmar Lora
90’
Carlos Garces
Osnar Noronha
90’
Christian Neira Herrera
Rudy Palomino
Cầu thủ dự bị
Diego Enriquez
Ignacio Barrios
Jhilmar Lora
Ray Sandoval
Luis Abram
Osnar Noronha
Henry Estuardo Caparo Bendezu
Luis Benites
Catriel Cabellos
Joao Ortiz
Cristian Benavente
Gonzalo Aguirre
Jair Moretti
Alfredo Ramua
Felipe Vizeu
Rudy Palomino
Mateo Fabiano Rodriguez Davila
Nicolas Amasifuen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Peru
23/04 - 2022
02/06 - 2023
23/10 - 2023
Giao hữu
07/07 - 2024
VĐQG Peru
06/07 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Cristal

VĐQG Peru
08/11 - 2025
26/10 - 2025
30/09 - 2025
18/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Cienciano

VĐQG Peru
08/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
14/10 - 2025
03/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
15/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Peru

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes1812332639T T T T H
2Alianza LimaAlianza Lima1811431237T H T T H
3Cusco FCCusco FC1810441434H H T T T
4Alianza AtleticoAlianza Atletico1811161034T B T B T
5Sporting CristalSporting Cristal181026732T B T H T
6FBC MelgarFBC Melgar18873831H T H B H
7Sport HuancayoSport Huancayo18936230H H B T B
8Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso18837927T B T H B
9Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma18666-624B B H H T
10CiencianoCienciano18585423H T H H B
11Los Chankas CYCLos Chankas CYC18585-123B T T H H
12Atletico GrauAtletico Grau18576-122T H B T B
13Sport BoysSport Boys18558-220B T H B B
14ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II18549-819T B H B T
15CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca18549-1719B T H B H
16BinacionalBinacional18468-1318H B T B H
17Ayacucho FCAyacucho FC184311-1315B B B T T
18Comerciantes UnidosComerciantes Unidos182511-1411B T B B B
19Alianza UniversidadAlianza Universidad182511-1711H B B T B
Lượt 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes1512301839T T T T T
2Cusco FCCusco FC1610331333H T T H T
3Sporting CristalSporting Cristal168441528T B B T T
4Alianza LimaAlianza Lima16844828B T T H T
5FBC MelgarFBC Melgar17674725H T B T H
6CiencianoCienciano16736324T B T T B
7Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso16664-124B T B B T
8Los Chankas CYCLos Chankas CYC15807-824B T T T B
9Comerciantes UnidosComerciantes Unidos15645-422T H T T B
10Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma15636-221H T H B B
11Alianza AtleticoAlianza Atletico15456117T T B B H
12Atletico GrauAtletico Grau15447-216B H B B H
13Sport BoysSport Boys16448-1016T B T H B
14Sport HuancayoSport Huancayo15438-215B T B B B
15Ayacucho FCAyacucho FC15429-914B H B T B
16Alianza UniversidadAlianza Universidad15429-1214B T B B H
17CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca15348-613B B T T H
18ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II15258-911B B B B B
19BinacionalBinacional5122-25H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow