Ném bi cho Ayacucho tại Estadio Alberto Gallardo.
![]() Ian Wisdom 6 | |
![]() Felipe Vizeu 23 | |
![]() Felipe Vizeu 37 | |
![]() Fernando Pacheco (Thay: Maxloren Castro) 46 | |
![]() Manuel Ganoza (Thay: Brackson Henry Leon Canchanya) 46 | |
![]() Alonso Yovera (Thay: Hideyoshi Arakaki) 46 | |
![]() Martin Tavara (Thay: Cristian Benavente) 66 | |
![]() Christopher Gonzales (Thay: Santiago Emanuel Gonzalez) 67 | |
![]() Elbio Maximiliano Perez Azambuya (Thay: Franco Javier Caballero) 69 | |
![]() Kenji Barrios (Thay: Royer Salcedo) 69 | |
![]() Axel Cabellos (Thay: Nicolas Pasquini) 78 | |
![]() Irven Avila (Thay: Felipe Vizeu) 83 | |
![]() Hans Aquino (Thay: Jean Franco Falconi) 86 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Ayacucho FC

Diễn biến Sporting Cristal vs Ayacucho FC
Ayacucho sẽ thực hiện một cú ném bi ở khu vực của Sporting Cristal.
Robin Segura ra hiệu cho Ayacucho được đá phạt ở phần sân nhà.
Ném bi cho Sporting Cristal ở phần sân của Ayacucho.
Sporting Cristal tấn công qua Irven Avila, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Ayacucho có một quả phát bóng.
Robin Segura ra hiệu cho một quả ném biên của Sporting Cristal ở phần sân của Ayacucho.
Hans Aquino thay thế Jean Franco Falconi cho Ayacucho tại Estadio Alberto Gallardo.
Quả đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân của Ayacucho.
Bóng an toàn khi Ayacucho được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Lima.
Được hưởng đá phạt cho Sporting Cristal ở nửa sân của họ.
Ayacucho được Robin Segura trao phạt góc.
Được hưởng phạt góc cho Ayacucho.
Đội chủ nhà đã thay Felipe Vizeu bằng Irven Avila. Paulo Autuori de Mello đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của mình.
Elbio Maximiliano Perez Azambuya của Ayacucho tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.
Robin Segura chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Felipe Vizeu của Sporting Cristal vẫn đang nằm sân.
Tại Lima, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho Sporting Cristal ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Axel Cabellos vào sân thay Nicolas Pasquini cho Sporting Cristal.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Ayacucho FC
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Miguel Araujo (20), Luis Abram (96), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Ian Wisdom (26), Cristian Benavente (14), Leandro Sosa (8), Maxloren Castro (23), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Felipe Vizeu (47)
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Brackson Henry Leon Canchanya (55), Jonathan Bilbao (22), Alonso Tamariz (5), Jean Franco Falconi (29), Pedro Peral (96), Royer Salcedo (33), Adrian De la Cruz (66), Derlis Orue (18), Hideyoshi Arakaki (88), Franco Javier Caballero (99)
Thay người | |||
46’ | Maxloren Castro Fernando Pacheco | 46’ | Hideyoshi Arakaki Alonso Yovera |
66’ | Cristian Benavente Martin Tavara | 46’ | Brackson Henry Leon Canchanya Manuel Ganoza |
67’ | Santiago Emanuel Gonzalez Christopher Gonzales | 69’ | Franco Javier Caballero Elbio Maximiliano Perez Azambuya |
78’ | Nicolas Pasquini Axel Cabellos | 69’ | Royer Salcedo Kenji Barrios |
83’ | Felipe Vizeu Irven Avila | 86’ | Jean Franco Falconi Hans Aquino |
Cầu thủ dự bị | |||
Renato Solis | Hans Aquino | ||
Jhilmar Lora | Alonso Yovera | ||
Axel Cabellos | Elbio Maximiliano Perez Azambuya | ||
Alejandro Posito | Jean Pier Vilchez | ||
Christopher Gonzales | Manuel Ganoza | ||
Martin Tavara | Kenji Barrios | ||
Fernando Pacheco | Gustavo Loayza | ||
Irven Avila | Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | ||
Diego Otoya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại