Alianza Atletico được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Martin Tavara (Thay: Christopher Gonzales) 16 | |
Alexis Cossio (Thay: Anthony Gordillo) 35 | |
Santiago Emanuel Gonzalez 45 | |
Felipe Vizeu (Thay: Irven Avila) 46 | |
Fernando Pacheco (Thay: Maxloren Castro) 46 | |
Guillermo Larios 52 | |
Cristian Benavente (Thay: Leandro Sosa) 66 | |
Christian Vasquez (Thay: Horacio Benincasa) 66 | |
Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Guillermo Larios) 66 | |
Jhilmar Lora (Thay: Nicolas Pasquini) 66 | |
Jimmy Perez (Thay: Guillermo Larios) 66 | |
Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Luis Olmedo) 66 | |
Jhilmar Lora 73 | |
Federico Arturo Illanes (Thay: Frank Ysique) 81 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Alianza Atletico


Diễn biến Sporting Cristal vs Alianza Atletico
Phạt trực tiếp cho Sporting Cristal ở phần sân nhà.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Lima.
Jhilmar Lora của Sporting Cristal có cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Santiago Emanuel Gonzalez của Sporting Cristal có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Phạt góc cho Alianza Atletico tại Estadio Alberto Gallardo.
Liệu Sporting Cristal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Alianza Atletico không?
Sporting Cristal được Mike Palomino trao cho một quả phạt góc.
Được hưởng phạt góc cho Sporting Cristal.
Mike Palomino cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Alianza Atletico được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Alianza Atletico đẩy bóng lên phía trên nhưng Mike Palomino nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Lima.
Cristian Benavente của Sporting Cristal tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Mike Palomino ra hiệu cho một quả ném biên của Sporting Cristal trong phần sân của Alianza Atletico.
Sporting Cristal có một quả ném biên nguy hiểm.
Mike Palomino cho Sporting Cristal hưởng quả phát bóng lên.
Christian Vasquez của Alianza Atletico bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Alianza Atletico được hưởng phạt góc.
Ném biên cho Alianza Atletico tại Estadio Alberto Gallardo.
Phát bóng lên cho Alianza Atletico tại Estadio Alberto Gallardo.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Alianza Atletico
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Luis Abram (96), Alejandro Posito (29), Nicolas Pasquini (28), Leandro Sosa (8), Christopher Gonzales (10), Yoshimar Yotun (19), Jesus Pretell (6), Irven Avila (11), Maxloren Castro (23), Santiago Emanuel Gonzalez (7)
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Piero Guzman (30), Horacio Benincasa (13), Jose Villegas (4), Anthony Gordillo (24), Frank Ysique (22), Stefano Fernandez (16), Hernan Lupu (15), Luis Olmedo (23), Guillermo Larios (11), Miguel Agustin Graneros (29)
| Thay người | |||
| 16’ | Christopher Gonzales Martin Tavara | 35’ | Anthony Gordillo Alexis Cossio |
| 46’ | Maxloren Castro Fernando Pacheco | 66’ | Horacio Benincasa Christian Vasquez |
| 46’ | Irven Avila Felipe Vizeu | 66’ | Guillermo Larios Jimmy Perez |
| 66’ | Nicolas Pasquini Jhilmar Lora | 66’ | Luis Olmedo Rolando Javier Diaz Caceres |
| 66’ | Leandro Sosa Cristian Benavente | 81’ | Frank Ysique Federico Arturo Illanes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Renato Solis | Daniel Prieto | ||
Jhilmar Lora | Alexis Cossio | ||
Fernando Pacheco | Christian Vasquez | ||
Felipe Vizeu | Federico Arturo Illanes | ||
Rafael Lutiger | Rodrigo Castro | ||
Ian Wisdom | Franchesco Flores | ||
Catriel Cabellos | Jorge del Castillo | ||
Martin Tavara | Jimmy Perez | ||
Cristian Benavente | Rolando Javier Diaz Caceres | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | B H T T H | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T B T T | |
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 8 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B H B B H | |
| 13 | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T T B T H | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B B T T H | |
| 18 | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch