![]() Rafael Ferreira Nel (Thay: Rodrigo Ribeiro) 64 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Alexandre Guedes) 67 | |
![]() Ibrahima Kalil Guirassy (Thay: Vladan Danilovic) 67 | |
![]() Manuel Mendonca (Thay: Flavio Goncalves) 71 | |
![]() Rafael Alexandre Goncalves Besugo (Thay: Samuel Justo) 71 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Marco Sousa Cruz) 76 | |
![]() Eduardo Felicissimo 79 | |
![]() Simo Bouzaidi 86 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Jose Silva) 87 | |
![]() Paulo Cardoso (Thay: Mauro Couto) 87 | |
![]() Rodrigo Borges (Thay: Mohamed Bouzaidi Diouri) 90 | |
![]() Rodrigo Andrade (Thay: Xavi Grande) 90 |
Thống kê trận đấu Sporting CP B vs Maritimo
số liệu thống kê
Sporting CP B

Maritimo
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sporting CP B vs Maritimo
Sporting CP B: Diego Callai (41), Salvador Blopa (70), Joao Muniz (43), David Miguel Madeira Moreira (45), Rodrigo Dias (50), Jose Silva (55), Eduardo Felicissimo (73), Samuel Justo (96), Mauro Couto (78), Rodrigo Ribeiro (28), Flavio Goncalves (58)
Maritimo: Samuel Silva (12), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Xavi Grande (17), Paulo Henrique (23), Romain Correia (44), Vladan Danilovic (18), Mohamed Bouzaidi Diouri (21), Raphael Guzzo (14), Marco Sousa Cruz (8), Martin Tejon (10), Alexandre Guedes (11)
Thay người | |||
64’ | Rodrigo Ribeiro Rafael Ferreira Nel | 67’ | Alexandre Guedes Adrian Butzke |
71’ | Samuel Justo Rafael Alexandre Goncalves Besugo | 67’ | Vladan Danilovic Ibrahima Kalil Guirassy |
71’ | Flavio Goncalves Manuel Mendonca | 76’ | Marco Sousa Cruz Carlos Daniel |
87’ | Jose Silva Gabriel Silva | 90’ | Xavi Grande Rodrigo Andrade |
87’ | Mauro Couto Paulo Cardoso | 90’ | Mohamed Bouzaidi Diouri Rodrigo Borges |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Pires | Jose Goncalo Macedo Tabuaco | ||
Rafael da Silva Pontelo | Adrian Butzke | ||
Lucas Anjos | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Rafael Alexandre Goncalves Besugo | Rodrigo Andrade | ||
Gabriel Silva | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Paulo Cardoso | Rodrigo Borges | ||
Manuel Mendonca | Carlos Daniel | ||
Rafael Ferreira Nel | Ibrahima Kalil Guirassy | ||
Kaua Wellhington Oliveira Pinto | Alberth Elis |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting CP B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại