Thẻ vàng cho Lewin Blum.
![]() Patrick Pflucke (Kiến tạo: Etienne Camara) 15 | |
![]() Aiham Ousou 24 | |
![]() Mehdi Boukamir (Thay: Antoine Colassin) 27 | |
![]() Jelle Vossen (Thay: Tochukwu Nnadi) 46 | |
![]() Marley Ake (Thay: Stavros Gavriel) 46 | |
![]() Lewin Blum (Thay: Patrick Pflucke) 55 | |
![]() Jules Gaudin (Thay: Mardochee Nzita) 55 | |
![]() Joseph Opoku 62 | |
![]() Cheick Keita 62 | |
![]() Emran Soglo (Thay: Yannick Cappelle) 62 | |
![]() Benoit Nyssen (Thay: Wilguens Paugain) 62 | |
![]() Jakob Kiilerich Rask 67 | |
![]() Kevin Van Den Kerkhof 73 | |
![]() Serxho Ujka (Thay: Joseph Opoku) 77 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Yacine Titraoui) 78 | |
![]() Yassine Khalifi (Thay: Antoine Bernier) 79 | |
![]() Lewin Blum 80 |

Diễn biến Sporting Charleroi vs Zulte Waregem

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Yassine Khalifi.
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Joseph Opoku rời sân và được thay thế bởi Serxho Ujka.

Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.

Thẻ vàng cho Jakob Kiilerich Rask.
Wilguens Paugain rời sân và được thay thế bởi Benoit Nyssen.

Thẻ vàng cho Cheick Keita.
Yannick Cappelle rời sân và được thay thế bởi Emran Soglo.

V À A A O O O - Joseph Opoku đã ghi bàn!
Mardochee Nzita rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Lewin Blum.
Stavros Gavriel rời sân và được thay thế bởi Marley Ake.
Tochukwu Nnadi rời sân và được thay thế bởi Jelle Vossen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Antoine Colassin rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aiham Ousou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Etienne Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Pflucke đã ghi bàn!
Bóng đi ra ngoài sân và Zulte Waregem được hưởng quả phát bóng lên.
Michiel Allaerts ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Royal Charleroi.
Royal Charleroi được hưởng phạt góc.
Royal Charleroi nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Michiel Allaerts thổi còi báo việt vị.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Trận đấu đã bắt đầu tại Stade du Pays de Charleroi.
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Zulte Waregem


Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Zulte Waregem
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Kevin Van Den Kerkhof (3), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Patrick Pflucke (14), Antoine Colassin (25), Antoine Bernier (17), Aurelien Scheidler (21)
Zulte Waregem (4-2-3-1): Brent Gabriel (13), Wilguens Paugain (12), Anton Tanghe (3), Jakob Kiilerich Rask (5), Yannick Cappelle (55), Tochukwu Nadi (21), Thomas Claes (8), Stavros Gavriel (11), Jeppe Erenbjerg (24), Joseph Opoku (22), Anosike Ementa (18)


Thay người | |||
27’ | Antoine Colassin Mehdi Boukamir | 46’ | Tochukwu Nnadi Jelle Vossen |
55’ | Mardochee Nzita Jules Gaudin | 46’ | Stavros Gavriel Marley Ake |
55’ | Patrick Pflucke Lewin Blum | 62’ | Yannick Cappelle Emran Soglo |
78’ | Yacine Titraoui Filip Szymczak | 62’ | Wilguens Paugain Benoit Nyssen |
79’ | Antoine Bernier Yassine Khalifi | 77’ | Joseph Opoku Serxho Ujka |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Louis Bostyn | ||
Filip Szymczak | Enrique Lofolomo | ||
Jules Gaudin | Jelle Vossen | ||
Lewin Blum | Emran Soglo | ||
Amine Boukamir | Benoit Nyssen | ||
Yassine Khalifi | Tobias Hedl | ||
Raymond Asante | Lukas Willen | ||
Mehdi Boukamir | Serxho Ujka | ||
Quentin Benaets | Marley Ake |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 17 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T T H B |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | B H T T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H B T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | B H H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T B H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T H B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | T H T B B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | B T T H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | B T T B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại