Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Yacine Titraoui
3 - Parfait Guiagon (Thay: Isaac Mbenza)
46 - Nikola Stulic (Thay: Oday Dabbagh)
65 - Daan Heymans (Kiến tạo: Adem Zorgane)
67 - Noam Mayoka-Tika (Thay: Yacine Titraoui)
82 - Antoine Bernier
89 - Zan Rogelj (Thay: Antoine Bernier)
90
- Allahyar Sayyad (Thay: Adedire Mebude)
64 - Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Adedire Awokoya Mebude)
64 - Muhammed Gumuskaya (Thay: Arthur Piedfort)
84
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Westerlo
Diễn biến Sporting Charleroi vs Westerlo
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.
Thẻ vàng cho Antoine Bernier.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Muhammed Gumuskaya.
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Noam Mayoka-Tika.
Adem Zorgane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daan Heymans đã ghi bàn!
Oday Dabbagh rời sân và được thay thế bởi Nikola Stulic.
Adedire Awokoya Mebude rời sân và được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Parfait Guiagon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Westerlo
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Isaac Mbenza (7), Oday Dabbagh (9)
Westerlo (4-3-3): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Matija Frigan (9), Adedire Mebude (47)
Thay người | |||
46’ | Isaac Mbenza Parfait Guiagon | 64’ | Adedire Awokoya Mebude Allahyar Sayyadmanesh |
65’ | Oday Dabbagh Nikola Stulic | 84’ | Arthur Piedfort Muhammed Gumuskaya |
82’ | Yacine Titraoui Noam Mayoka-Tika | ||
90’ | Antoine Bernier Zan Rogelj |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Closset | Sinan Bolat | ||
Zan Rogelj | Allahyar Sayyadmanesh | ||
Parfait Guiagon | Serhiy Sydorchuk | ||
Youssef Sylla | Mathias Fixelles | ||
Noam Mayoka-Tika | Muhammed Gumuskaya | ||
Alexis Flips | Roman Neustadter | ||
Mardochee Nzita | Rhys Youlley | ||
Nikola Stulic | Emir Ortakaya | ||
Cheick Keita | Rubin Seigers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại