Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nikola Stulic 13 | |
![]() Charles Vanhoutte 22 | |
![]() Jeremy Petris 38 | |
![]() Promise Akinpelu 42 | |
![]() Alessio Castro-Montes (Thay: Anan Khalaili) 46 | |
![]() Antoine Bernier 49 | |
![]() Alessio Castro-Montes (Kiến tạo: Christian Burgess) 59 | |
![]() Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Promise Akinpelu) 63 | |
![]() Parfait Guiagon 65 | |
![]() Cheick Keita 70 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier) 70 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Parfait Guiagon) 70 | |
![]() Christian Burgess 71 | |
![]() Kamiel van de Perre (Thay: Anouar Ait El Hadj) 78 | |
![]() Stelios Andreou (Thay: Cheick Keita) 80 | |
![]() Quentin Benaets (Thay: Jeremy Petris) 80 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Promise Akinpelu) 84 | |
![]() Koki Machida (Thay: Ousseynou Niang) 84 |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Union St.Gilloise


Diễn biến Sporting Charleroi vs Union St.Gilloise
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Koki Machida.
Promise Akinpelu rời sân và được thay thế bởi Mohammed Fuseini.
Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Quentin Benaets.
Cheick Keita rời sân và được thay thế bởi Stelios Andreou.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.

Thẻ vàng cho Christian Burgess.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

Thẻ vàng cho Cheick Keita.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.
Promise Akinpelu kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franjo Ivanovic ghi bàn!
Christian Burgess kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alessio Castro-Montes ghi bàn!

Thẻ vàng cho Antoine Bernier.
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Alessio Castro-Montes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Promise Akinpelu.

Thẻ vàng cho Jeremy Petris.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Union St.Gilloise
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)
Union St.Gilloise (3-1-4-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Charles Vanhoutte (24), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Anouar Ait El Hadj (10), Ousseynou Niang (22), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)


Thay người | |||
70’ | Parfait Guiagon Oday Dabbagh | 46’ | Anan Khalaili Alessio Castro-Montes |
70’ | Antoine Bernier Isaac Mbenza | 78’ | Anouar Ait El Hadj Kamiel Van De Perre |
80’ | Cheick Keita Stelios Andreou | 84’ | Promise Akinpelu Mohammed Fuseini |
80’ | Jeremy Petris Quentin Benaets | 84’ | Ousseynou Niang Koki Machida |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Delavalee | Vic Chambaere | ||
Etiene Camara | Kamiel Van De Perre | ||
Zan Rogelj | Mathias Rasmussen | ||
Mardochee Nzita | Sofiane Boufal | ||
Oday Dabbagh | Kevin Mac Allister | ||
Stelios Andreou | Kevin Rodríguez | ||
Isaac Mbenza | Mohammed Fuseini | ||
Alexis Flips | Alessio Castro-Montes | ||
Quentin Benaets | Koki Machida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại