Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leandre Kuavita 36 | |
![]() Parfait Guiagon 45+3' | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Alexis Flips) 46 | |
![]() Bosko Sutalo 70 | |
![]() Grejohn Kyei (Thay: Yacine Titraoui) 72 | |
![]() Marko Bulat (Thay: Andi Zeqiri) 76 | |
![]() Mohamed Badamosi (Thay: Dennis Eckert) 76 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Vetle Dragsnes) 79 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Jeremy Petris) 79 | |
![]() Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Ilay Camara) 84 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Antoine Bernier) 86 | |
![]() Sotiris Alexandropoulos (Thay: Isaac Price) 90 | |
![]() Marlon Fossey 90+3' | |
![]() Oday Dabbagh 90+4' |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Standard Liege


Diễn biến Sporting Charleroi vs Standard Liege

V À A A O O O - Oday Dabbagh ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marlon Fossey.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.
Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.
Vetle Dragsnes rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Mohamed Badamosi.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Grejohn Kyei.

Thẻ vàng cho Bosko Sutalo.
Alexis Flips rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

V À A A O O O - Leandre Kuavita ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Standard Liege
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Alexis Flips (70), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)
Standard Liege (3-5-2): Arnaud Bodart (16), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Isaac Price (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)


Thay người | |||
46’ | Alexis Flips Isaac Mbenza | 76’ | Andi Zeqiri Marko Bulat |
72’ | Yacine Titraoui Grejohn Kyei | 76’ | Dennis Eckert Mohamed Badamosi |
79’ | Jeremy Petris Mardochee Nzita | 84’ | Ilay Camara Boli Bolingoli-Mbombo |
79’ | Vetle Dragsnes Zan Rogelj | 90’ | Isaac Price Sotiris Alexandropoulos |
86’ | Antoine Bernier Oday Dabbagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Matthieu Epolo | ||
Etiene Camara | Daan Dierckx | ||
Isaac Mbenza | Alexandro Calut | ||
Oday Dabbagh | Boli Bolingoli-Mbombo | ||
Mardochee Nzita | Marko Bulat | ||
Grejohn Kyei | Viktor Djukanovic | ||
Zan Rogelj | Soufiane Benjdida | ||
Amine Boukamir | Mohamed Badamosi | ||
Cheick Keita | Sotiris Alexandropoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại