Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Kiến tạo: William Balikwisha) 32 | |
![]() William Balikwisha 33 | |
![]() Chukwubuikem Ikwuemesi (Kiến tạo: Ezechiel Banzuzi) 45+2' | |
![]() Yacine Titraoui (Thay: Etienne Camara) 46 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Daan Heymans) 46 | |
![]() Ezechiel Banzuzi 57 | |
![]() Takahiro Akimoto (Thay: Stefan Mitrovic) 62 | |
![]() Konan N'Dri (Thay: William Balikwisha) 62 | |
![]() Grejohn Kyei (Thay: Isaac Mbenza) 73 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Oday Dabbagh) 73 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Vetle Dragsnes) 73 | |
![]() Oscar Gil 75 | |
![]() Takuma Ominami (Thay: Siebe Schrijvers) 80 | |
![]() Wouter George (Thay: Oscar Gil) 80 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 87 |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Oud-Heverlee Leuven


Diễn biến Sporting Charleroi vs Oud-Heverlee Leuven
Chukwubuikem Ikwuemesi rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Oscar Gil rời sân và được thay thế bởi Wouter George.
Siebe Schrijvers rời sân và được thay thế bởi Takuma Ominami.

Thẻ vàng cho Oscar Gil.
Vetle Dragsnes rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.
Oday Dabbagh rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.
Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Grejohn Kyei.
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Konan N'Dri.
Stefan Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Takahiro Akimoto.

Thẻ vàng cho Ezechiel Banzuzi.
Daan Heymans rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Yacine Titraoui.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ezechiel Banzuzi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chukwubuikem Ikwuemesi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho William Balikwisha.
William Balikwisha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chukwubuikem Ikwuemesi đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Oud-Heverlee Leuven
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Theo Defourny (33), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Etiene Camara (5), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Isaac Mbenza (7), Oday Dabbagh (9)
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Manuel Osifo (25), Hasan Kurucay (58), Federico Ricca (14), Oscar Regano (27), Birger Verstraete (4), Siebe Schrijvers (8), William Balikwisha (21), Ezechiel Banzuzi (6), Stefan Mitrovic (23), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)


Thay người | |||
46’ | Daan Heymans Alexis Flips | 62’ | William Balikwisha Konan N’Dri |
46’ | Etienne Camara Yacine Titraoui | 62’ | Stefan Mitrovic Takahiro Akimoto |
73’ | Oday Dabbagh Youssef Sylla | 80’ | Siebe Schrijvers Takuma Ominami |
73’ | Vetle Dragsnes Mardochee Nzita | 80’ | Oscar Gil Wouter George |
73’ | Isaac Mbenza Grejohn Kyei | 87’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Youssef Maziz |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Delavalee | Theo Radelet | ||
Zan Rogelj | Lander Gijsbers | ||
Youssef Sylla | Hamza Mendyl | ||
Alexis Flips | Takuma Ominami | ||
Cheick Keita | Suphanat Mueanta | ||
Yacine Titraoui | Thibault Vlietinck | ||
Mardochee Nzita | Youssef Maziz | ||
Quentin Benaets | Konan N’Dri | ||
Grejohn Kyei | Mickael Biron | ||
Takahiro Akimoto | |||
Wouter George |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại