Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Myron van Brederode (Kiến tạo: Gora Diouf) 36 | |
![]() Lion Lauberbach (Kiến tạo: Myron van Brederode) 41 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Jules Gaudin) 46 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Amine Boukamir) 46 | |
![]() Kerim Mrabti (Thay: Bilal Bafdili) 65 | |
![]() Lewin Blum (Thay: Antoine Bernier) 68 | |
![]() Lion Lauberbach 71 | |
![]() Bill Antonio (Thay: Myron van Brederode) 78 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Kevin Van Den Kerkhof) 78 | |
![]() Raymond Asante (Thay: Cheick Keita) 79 | |
![]() Nacho Miras 84 | |
![]() Ian Struyf (Thay: Jose Marsa) 87 | |
![]() Kerim Mrabti 90+1' |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs KV Mechelen


Diễn biến Sporting Charleroi vs KV Mechelen

Thẻ vàng cho Kerim Mrabti.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Ian Struyf.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Ian Struyf.

Thẻ vàng cho Nacho Miras.
Cheick Keita rời sân và được thay thế bởi Raymond Asante.
Kevin Van Den Kerkhof rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Bill Antonio.

Thẻ vàng cho Lion Lauberbach.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Lewin Blum.
Bilal Bafdili rời sân và được thay thế bởi Kerim Mrabti.
Amine Boukamir rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Myron van Brederode đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lion Lauberbach ghi bàn!
Gora Diouf đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Myron van Brederode ghi bàn!
Bram Van Driessche ra hiệu cho Mechelen được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Royal Charleroi.
Bram Van Driessche ra hiệu cho Mechelen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs KV Mechelen
Sporting Charleroi (4-5-1): Martin Delavalee (55), Kevin Van Den Kerkhof (3), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Jules Gaudin (23), Patrick Pflucke (14), Amine Boukamir (56), Jakob Napoleon Romsaas (8), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Aurelien Scheidler (21)
KV Mechelen (3-4-3): Nacho Miras (13), Redouane Halhal (2), Mory Konate (8), Gora Diouf (4), Therence Koudou (7), Fredrik Hammar (6), Mathis Servais (17), Jose Marsa (3), Lion Lauberbach (20), Bilal Bafdili (11), Myron van Brederode (9)


Thay người | |||
46’ | Amine Boukamir Filip Szymczak | 65’ | Bilal Bafdili Kerim Mrabti |
46’ | Jules Gaudin Mardochee Nzita | 78’ | Myron van Brederode Bill Antonio |
68’ | Antoine Bernier Lewin Blum | 87’ | Jose Marsa Ian Struyf |
78’ | Kevin Van Den Kerkhof Isaac Mbenza | ||
79’ | Cheick Keita Raymond Asante |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Ortwin De Wolf | ||
Filip Szymczak | Tijn Van Ingelgom | ||
Antoine Colassin | Ryan Teague | ||
Lewin Blum | Ian Struyf | ||
Mardochee Nzita | Kerim Mrabti | ||
Isaac Mbenza | Lovro Golic | ||
Raymond Asante | Moncef Zekri | ||
Mehdi Boukamir | Bill Antonio | ||
Quentin Benaets | Massimo Decoene |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | H B T H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | B T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | B H H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H T T B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T T B B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B T T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B B H T B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | T T B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -11 | 3 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại