Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Hammarby IF hôm nay 01-08-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 01/8

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 2

Hammarby IF

Hammarby IF

Hiệp một: 0-1 | Hiệp phụ: 0-1
T6, 01:00 01/08/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Stade du Pays de Charleroi
 
Jusef Erabi
21
Nikola Stulic
47
Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier)
69
Paulos Abraham (Thay: Oscar Johansson Schellhas)
74
Vetle Dragsnes (Thay: Mardochee Nzita)
101
Mehdi Boukamir (Thay: Etienne Camara)
101
Simon Strand (Thay: Jusef Erabi)
110
Elohim Kabore (Thay: Sebastian Tounekti)
111
Zan Rogelj (Thay: Parfait Guiagon)
111
Victor Eriksson
120
Pavle Vagic (Thay: Nahir Besara)
120

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Hammarby IF

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Hammarby IF
Hammarby IF
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Charleroi vs Hammarby IF

Tất cả (24)
120+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

120+2'

Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Pavle Vagic.

120' V À A A O O O - Victor Eriksson ghi bàn!

V À A A O O O - Victor Eriksson ghi bàn!

119' Thẻ vàng cho Cheick Keita.

Thẻ vàng cho Cheick Keita.

111'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.

111'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.

110' Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

110'

Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

106'

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.

105'

Hiệp phụ thứ nhất đã kết thúc.

101'

Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.

101'

Mardochee Nzita rời sân và được thay thế bởi Vetle Dragsnes.

94' Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

91'

Hiệp phụ đầu tiên bắt đầu.

91'

Chúng tôi đang chờ đợi hiệp phụ.

90+2' Thẻ vàng cho Antoine Colassin.

Thẻ vàng cho Antoine Colassin.

78' Thẻ vàng cho Paulos Abraham.

Thẻ vàng cho Paulos Abraham.

74'

Oscar Johansson Schellhas rời sân và được thay thế bởi Paulos Abraham.

69'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

47' V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Hammarby IF

Sporting Charleroi (4-4-2): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Antoine Bernier (17), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19), Jakob Napoleon Romsaas (8)

Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Frederik Winther (3), Shaquille Pinas (19), Nahir Besara (20), Markus Karlsson (8), Frank Junior Adjei (28), Oscar Johansson (11), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-4-2
55
Martin Delavalee
98
Jeremy Petris
4
Aiham Ousou
95
Cheick Keita
24
Mardochee Nzita
17
Antoine Bernier
22
Yassine Titraoui
5
Etiene Camara
10
Parfait Guiagon
19
Nikola Stulic
8
Jakob Napoleon Romsaas
18
Sebastian Tounekti
9
Jusef Erabi
11
Oscar Johansson
28
Frank Junior Adjei
8
Markus Karlsson
20
Nahir Besara
19
Shaquille Pinas
3
Frederik Winther
4
Victor Eriksson
2
Hampus Skoglund
1
Warner Hahn
Hammarby IF
Hammarby IF
4-3-3
Thay người
69’
Antoine Bernier
Isaac Mbenza
74’
Oscar Johansson Schellhas
Paulos Abraham
Cầu thủ dự bị
Mohamed Kone
Felix Jakobsson
Isaac Mbenza
Pavle Vagic
Vetle Dragsnes
Paulos Abraham
Freddy Mbemba
Jonathan Karlsson
Antoine Colassin
Adrian Lahdo
Zan Rogelj
Ibrahima Fofana
Mehdi Boukamir
Simon Strand
Yassine Khalifi
Jacob Ortmark
Quentin Benaets
Montader Madjed
Massamba Sow
Moise Kabore
Amine Boukamir
Elton Fischerstrom Opancar
Anthony Descotte
Wilson Lindberg Uhrstrom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
25/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow