Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Etienne Camara 32 | |
![]() Youssouph Badji (Thay: Youssuf Sylla) 45 | |
![]() Mathias Fernandez-Pardo 45+1' | |
![]() Franck Surdez (Thay: Mathias Fernandez-Pardo) 70 | |
![]() Noah Fadiga (Thay: Matisse Samoise) 70 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 77 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Daisuke Yokota) 83 | |
![]() Sven Kums (Thay: Hyun-Seok Hong) 83 | |
![]() Antoine Bernier 88 | |
![]() Daan Heymans (Kiến tạo: Youssouph Badji) 90 | |
![]() Aiham Ousou (Thay: Antoine Bernier) 90 | |
![]() Daan Heymans 90+7' |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Gent


Diễn biến Sporting Charleroi vs Gent

Thẻ vàng cho Daan Heymans.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Aiham Ousou.
Youssouph Badji đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daan Heymans ghi bàn!

Thẻ vàng cho Antoine Bernier.
Hyun-Seok Hong rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Noah Fadiga.
Mathias Fernandez-Pardo rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mathias Fernandez-Pardo.
Youssuf Sylla rời sân và được thay thế bởi Youssouph Badji.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Gent
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Etiene Camara (5), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Youssef Sylla (80)
Gent (4-1-4-1): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Archibald Norman Brown (3), Mathias Delorge Knieper (16), Daisuke Yokota (14), Hong Hyeon-seok (7), Omri Gandelman (6), Matias Fernandez (28), Andri Gudjohnsen (9)


Thay người | |||
45’ | Youssuf Sylla Youssouph Badji | 70’ | Mathias Fernandez-Pardo Franck Surdez |
77’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza | 70’ | Matisse Samoise Noah Fadiga |
90’ | Antoine Bernier Aiham Ousou | 83’ | Daisuke Yokota Momodou Lamin Sonko |
83’ | Hyun-Seok Hong Sven Kums |
Cầu thủ dự bị | |||
Amine Boukamir | Daniel Schmidt | ||
Zan Rogelj | Ismael Kandouss | ||
Theo Defourny | Momodou Lamin Sonko | ||
Aiham Ousou | Hugo Gambor | ||
Isaac Mbenza | Franck Surdez | ||
Oday Dabbagh | Noah Fadiga | ||
Youssouph Badji | Nurio Fortuna | ||
Yacine Titraoui | Sven Kums | ||
Mardochee Nzita | Tibe De Vlieger |
Nhận định Sporting Charleroi vs Gent
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại