Thứ Hai, 14/07/2025
Etienne Camara
32
Youssouph Badji (Thay: Youssuf Sylla)
45
Mathias Fernandez-Pardo
45+1'
Franck Surdez (Thay: Mathias Fernandez-Pardo)
70
Noah Fadiga (Thay: Matisse Samoise)
70
Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon)
77
Momodou Sonko (Thay: Daisuke Yokota)
83
Sven Kums (Thay: Hyun-Seok Hong)
83
Antoine Bernier
88
Daan Heymans (Kiến tạo: Youssouph Badji)
90
Aiham Ousou (Thay: Antoine Bernier)
90
Daan Heymans
90+7'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Gent

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Gent
Gent
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Charleroi vs Gent

Tất cả (17)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Daan Heymans.

Thẻ vàng cho Daan Heymans.

90+5'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Aiham Ousou.

90'

Youssouph Badji đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Daan Heymans ghi bàn!

V À A A O O O - Daan Heymans ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Antoine Bernier.

Thẻ vàng cho Antoine Bernier.

83'

Hyun-Seok Hong rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.

83'

Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.

77'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

70'

Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Noah Fadiga.

70'

Mathias Fernandez-Pardo rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Mathias Fernandez-Pardo.

Thẻ vàng cho Mathias Fernandez-Pardo.

45'

Youssuf Sylla rời sân và được thay thế bởi Youssouph Badji.

32' Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Gent

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Etiene Camara (5), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Youssef Sylla (80)

Gent (4-1-4-1): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Archibald Norman Brown (3), Mathias Delorge Knieper (16), Daisuke Yokota (14), Hong Hyeon-seok (7), Omri Gandelman (6), Matias Fernandez (28), Andri Gudjohnsen (9)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
30
Mohamed Kone
98
Jeremy Petris
95
Cheick Keita
21
Stelios Andreou
15
Vetle Dragsnes
5
Etiene Camara
6
Adem Zorgane
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
18
Daan Heymans
8
Parfait Guiagon
80
Youssef Sylla
9
Andri Gudjohnsen
28
Matias Fernandez
6
Omri Gandelman
7
Hong Hyeon-seok
14
Daisuke Yokota
16
Mathias Delorge Knieper
3
Archibald Norman Brown
13
Stefan Mitrovic
4
Tsuyoshi Watanabe
18
Matisse Samoise
33
Davy Roef
Gent
Gent
4-1-4-1
Thay người
45’
Youssuf Sylla
Youssouph Badji
70’
Mathias Fernandez-Pardo
Franck Surdez
77’
Parfait Guiagon
Isaac Mbenza
70’
Matisse Samoise
Noah Fadiga
90’
Antoine Bernier
Aiham Ousou
83’
Daisuke Yokota
Momodou Lamin Sonko
83’
Hyun-Seok Hong
Sven Kums
Cầu thủ dự bị
Amine Boukamir
Daniel Schmidt
Zan Rogelj
Ismael Kandouss
Theo Defourny
Momodou Lamin Sonko
Aiham Ousou
Hugo Gambor
Isaac Mbenza
Franck Surdez
Oday Dabbagh
Noah Fadiga
Youssouph Badji
Nurio Fortuna
Yacine Titraoui
Sven Kums
Mardochee Nzita
Tibe De Vlieger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
10/11 - 2013
02/03 - 2014
19/10 - 2014
09/11 - 2015
13/03 - 2016
12/09 - 2021
23/01 - 2022
04/09 - 2022
20/01 - 2023
06/11 - 2023
18/03 - 2024
11/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

Giao hữu
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Gent

Giao hữu
28/06 - 2025
22/06 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnderlechtAnderlecht000000
2Cercle BruggeCercle Brugge000000
3Club BruggeClub Brugge000000
4FCV Dender EHFCV Dender EH000000
5GenkGenk000000
6GentGent000000
7KV MechelenKV Mechelen000000
8Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
9Raal La LouviereRaal La Louviere000000
10Royal AntwerpRoyal Antwerp000000
11Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
12St.TruidenSt.Truiden000000
13Standard LiegeStandard Liege000000
14Union St.GilloiseUnion St.Gilloise000000
15WesterloWesterlo000000
16Zulte WaregemZulte Waregem000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow