Thẻ vàng cho Isaac Mbenza.
- Parfait Guiagon
30 - Adem Zorgane
74 - Antoine Bernier (Thay: Zan Rogelj)
74 - Vetle Dragsnes (Thay: Mardochee Nzita)
82 - Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon)
82 - (Pen) Daan Heymans
89 - Isaac Mbenza
90+13'
- Matte Smets
27 - Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Jarne Steuckers)
71 - Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah)
90 - Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky)
90
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Genk
Diễn biến Sporting Charleroi vs Genk
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.
V À A A O O O - Daan Heymans từ Sporting Charleroi đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Mardochee Nzita rời sân và được thay thế bởi Vetle Dragsnes.
Zan Rogelj rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.
Thẻ vàng cho Adem Zorgane.
Jarne Steuckers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toluwalase Arokodare đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.
Thẻ vàng cho Matte Smets.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Genk
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Zan Rogelj (29), Stelios Andreou (21), Aiham Ousou (4), Mardochee Nzita (24), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Jeremy Petris (98), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Ken Nkuba (27), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Thay người | |||
74’ | Zan Rogelj Antoine Bernier | 90’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg |
82’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza | 90’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas |
82’ | Mardochee Nzita Vetle Dragsnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Hendrik Van Crombrugge | ||
Isaac Mbenza | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Alexis Flips | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Vetle Dragsnes | Konstantinos Karetsas | ||
Antoine Bernier | Luca Oyen | ||
Quentin Benaets | Kayden Pierre | ||
Etiene Camara | Yaimar Abel Medina Ortiz | ||
Cheick Keita | Josue Ndenge Kongolo | ||
Grejohn Kyei | Adrian Palacios | ||
Robin Mirisola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại