Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Genk hôm nay 24-02-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 24/2

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

0 : 1
Hiệp một: 0-0
T7, 02:45 24/02/2024
Vòng 27 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Knezevic (Thay: Jules van Cleemput)
35
Youssef Sylla
44
Youssuf Sylla
44
Toluwalase Arokodare
45+1'
Mehdi Boukamir (Thay: Stefan Knezevic)
57
Isaac Mbenza (Thay: Oday Dabbagh)
57
Collins Sor (Thay: Luca Oyen)
70
Collins Sor (Kiến tạo: Zakaria El Ouahdi)
71
Parfait Guiagon (Thay: Antoine Bernier)
75
Youssouph Badji (Thay: Vetle Dragsnes)
75
Marco Ilaimaharitra
78
Eduard Sobol (Thay: Joris Kayembe Ditu)
83
Bilal El Khannous
90+4'
Bilal El Khannous
90+6'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Genk

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Genk
Genk
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Genk

Sporting Charleroi (3-5-2): Herve Koffi (16), Jonas Bager (2), Stelios Andreou (21), Jules Van Cleemput (4), Jeremy Petris (98), Marco Ilaimaharitra (26), Damien Marcq (25), Antoine Bernier (17), Vetle Dragsnes (15), Oday Dabbagh (9), Youssef Sylla (80)

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Zakaria El-Ouadi (77), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Christopher Bonsu Baah (90), Bilal El Khannouss (10), Luca Oyen (24), Tolu Arokodare (99)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
3-5-2
16
Herve Koffi
2
Jonas Bager
21
Stelios Andreou
4
Jules Van Cleemput
98
Jeremy Petris
26
Marco Ilaimaharitra
25
Damien Marcq
17
Antoine Bernier
15
Vetle Dragsnes
9
Oday Dabbagh
80
Youssef Sylla
99
Tolu Arokodare
24
Luca Oyen
10
Bilal El Khannouss
90
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrosovsky
8
Bryan Heynen
18
Kayembe
2
Mark McKenzie
46
Carlos Cuesta
77
Zakaria El-Ouadi
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
35’
Mehdi Boukamir
Stefan Knezevic
70’
Luca Oyen
Yira Sor
57’
Stefan Knezevic
Mehdi Boukamir
83’
Joris Kayembe Ditu
Eduard Sobol
57’
Oday Dabbagh
Isaac Mbenza
75’
Vetle Dragsnes
Youssouph Badji
75’
Antoine Bernier
Parfait Guiagon
Cầu thủ dự bị
Mehdi Boukamir
Noah Adedeji-Sternberg
Zan Rogelj
Hendrik Van Crombrugge
Nikola Stulic
Mujaid Sadick
Youssouph Badji
Eduard Sobol
Parfait Guiagon
Matias Galarza
Isaac Mbenza
Anouar Ait El Hadj
Stefan Knezevic
Konstantinos Karetsas
Martin Delavalee
Andi Zeqiri
Ryota Morioka
Yira Sor
Ken Nkuba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/09 - 2013
26/12 - 2013
28/09 - 2014
01/02 - 2015
29/08 - 2015
17/10 - 2021
17/12 - 2021
05/11 - 2022
23/04 - 2023
20/08 - 2023
24/02 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
01/03 - 2025
18/09 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
25/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Bỉ
02/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2025
VĐQG Bỉ
27/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1611322236T T H T B
2Club BruggeClub Brugge161024832T T B T B
3AnderlechtAnderlecht169431031B T T T T
4St.TruidenSt.Truiden16934530B T T T T
5KV MechelenKV Mechelen16664224H B H T B
6GenkGenk16655123H T H B T
7GentGent16646022T B H H B
8Standard LiegeStandard Liege16637-521B T B H T
9Zulte WaregemZulte Waregem16565021H B H H H
10Sporting CharleroiSporting Charleroi16547-319T B T B H
11Raal La LouviereRaal La Louviere16466-418H T B B H
12Royal AntwerpRoyal Antwerp16457-317B B T B T
13WesterloWesterlo16457-517H B B H H
14Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven16439-915H T T B B
15Cercle BruggeCercle Brugge16277-513H B B B H
16FCV Dender EHFCV Dender EH16169-149H B H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow