Etienne Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.
- (Pen) Parfait Guiagon
5 - Massamba Sow (Thay: Aiham Ousou)
46 - Antoine Bernier (Kiến tạo: Parfait Guiagon)
50 - Antoine Bernier
65 - Antoine Colassin (Thay: Jakob Napoleon Romsaas)
68 - Jules Gaudin (Thay: Mardochee Nzita)
68 - Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Antoine Bernier)
75 - Yassine Khalifi (Thay: Aurelien Scheidler)
86 - Parfait Guiagon (Kiến tạo: Etienne Camara)
88
- Ragnar Oratmangoen (Thay: Malcolm Viltard)
58 - Jordan Attah Kadiri (Thay: Bruny Nsimba)
58 - Jordan Attah Kadiri (Kiến tạo: Luc De Fougerolles)
67 - Desmond Acquah (Thay: Noah Mbamba)
72 - Krzysztof Koton (Thay: Benjamin Fredrick)
83 - Nail Moutha-Sebtaoui (Thay: Luc De Fougerolles)
83
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs FCV Dender EH
Diễn biến Sporting Charleroi vs FCV Dender EH
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Parfait Guiagon ghi bàn!
Aurelien Scheidler rời sân và được thay thế bởi Yassine Khalifi.
Luc De Fougerolles rời sân và được thay thế bởi Nail Moutha-Sebtaoui.
Benjamin Fredrick rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Koton.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.
Noah Mbamba rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.
Mardochee Nzita rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.
Jakob Napoleon Romsaas rời sân và được thay thế bởi Antoine Colassin.
Luc De Fougerolles đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan Attah Kadiri đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Antoine Bernier.
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Jordan Attah Kadiri.
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Parfait Guiagon đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Antoine Bernier ghi bàn!
V À A A A O O O! Sporting Charleroi ghi bàn.
Aiham Ousou rời sân và được thay thế bởi Massamba Sow.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Parfait Guiagon từ Sporting Charleroi thực hiện thành công quả phạt đền!
V À A A O O O - Sporting Charleroi ghi bàn từ chấm phạt đền.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs FCV Dender EH
Sporting Charleroi (4-3-3): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Jakob Napoleon Romsaas (8), Antoine Bernier (17), Aurelien Scheidler (21), Parfait Guiagon (10)
FCV Dender EH (5-3-2): Michael Verrips (34), Benjamin Fredrick (22), Luc Marijnissen (5), Luc De Fougerolles (44), Kobe Cools (21), Fabio Ferraro (88), Malcolm Viltard (24), Nathan Rodes (18), Noah Mbamba (17), Roman Kvet (16), Bruny Nsimba (77)
Thay người | |||
46’ | Aiham Ousou Massamba Sow | 58’ | Bruny Nsimba Jordan Attah Kadiri |
68’ | Mardochee Nzita Jules Gaudin | 58’ | Malcolm Viltard Ragnar Oratmangoen |
68’ | Jakob Napoleon Romsaas Antoine Colassin | 72’ | Noah Mbamba Desmond Acquah |
75’ | Antoine Bernier Kevin Van Den Kerkhof | 83’ | Benjamin Fredrick Krzysztof Koton |
86’ | Aurelien Scheidler Yassine Khalifi | 83’ | Luc De Fougerolles Nail Moutha-Sebtaoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Guillaume Dietsch | ||
Isaac Mbenza | Jordan Attah Kadiri | ||
Jules Gaudin | Bryan Goncalves | ||
Kevin Van Den Kerkhof | Krzysztof Koton | ||
Antoine Colassin | Keres Masangu | ||
Yassine Khalifi | Nail Moutha-Sebtaoui | ||
Massamba Sow | Desmond Acquah | ||
Amine Boukamir | Ragnar Oratmangoen | ||
Alexandre Stanic | Amine Daali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T T T H T |
2 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | H T T T H |
3 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H B T |
4 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T T H |
5 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B T B |
6 | | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | H T H T B |
7 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T T H |
8 | | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
9 | | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | H T B B B |
10 | | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | B B B T T |
11 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B T B B T | |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T | |
13 | | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B T B H H |
14 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B T B H B | |
15 | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B T B B B | |
16 | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại