Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adem Zorgane (Kiến tạo: Parfait Guiagon) 8 | |
![]() Bryan Goncalves 14 | |
![]() Nikola Stulic (Kiến tạo: Parfait Guiagon) 17 | |
![]() Ragnar Oratmangoen (Thay: Bryan Goncalves) 34 | |
![]() Bruny Nsimba 40 | |
![]() Nikola Stulic 44 | |
![]() Aurelien Scheidler 45+2' | |
![]() Lennard Hens (Thay: Kobe Cools) 59 | |
![]() Dembo Sylla (Thay: Roman Kvet) 60 | |
![]() Malcolm Viltard (Thay: David Hrncar) 60 | |
![]() Aiham Ousou 63 | |
![]() Raymond Asante (Thay: Parfait Guiagon) 64 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Vetle Dragsnes) 64 | |
![]() Antoine Bernier (Thay: Isaac Mbenza) 64 | |
![]() (Pen) Daan Heymans 71 | |
![]() Ridwane M'barki (Thay: Fabio Ferraro) 72 | |
![]() Massamba Sow (Thay: Aiham Ousou) 74 | |
![]() Etienne Camara (Thay: Yacine Titraoui) 74 | |
![]() Antoine Bernier (Kiến tạo: Etienne Camara) 82 |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs FCV Dender EH


Diễn biến Sporting Charleroi vs FCV Dender EH
Etienne Camara kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antoine Bernier ghi bàn!
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Etienne Camara.
Aiham Ousou rời sân và được thay thế bởi Massamba Sow.
Fabio Ferraro rời sân và được thay thế bởi Ridwane M'barki.

V À A A O O O - Daan Heymans từ Sporting Charleroi ghi bàn từ chấm phạt đền!
Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.
Vetle Dragsnes rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Raymond Asante.

Thẻ vàng cho Aiham Ousou.
David Hrncar rời sân và được thay thế bởi Malcolm Viltard.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Dembo Sylla.
Kobe Cools rời sân và được thay thế bởi Lennard Hens.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aurelien Scheidler nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Nikola Stulic ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bruny Nsimba nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Bryan Goncalves rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Parfait Guiagon kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs FCV Dender EH
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Zan Rogelj (29), Stelios Andreou (21), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Isaac Mbenza (7), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)
FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Fabio Ferraro (88), Joedrick Pupe (3), Aurelien Scheidler (11), Bruny Nsimba (77)


Thay người | |||
64’ | Parfait Guiagon Raymond Asante | 34’ | Bryan Goncalves Ragnar Oratmangoen |
64’ | Isaac Mbenza Antoine Bernier | 59’ | Kobe Cools Lennard Hens |
64’ | Vetle Dragsnes Mardochee Nzita | 60’ | Roman Kvet Dembo Sylla |
74’ | Yacine Titraoui Etiene Camara | 60’ | David Hrncar Malcolm Viltard |
74’ | Aiham Ousou Massamba Sow | 72’ | Fabio Ferraro Ridwane M'Barki |
Cầu thủ dự bị | |||
Raymond Asante | Ragnar Oratmangoen | ||
Antoine Bernier | Dembo Sylla | ||
Jeremy Petris | Mohamed Berte | ||
Etiene Camara | Keres Masangu | ||
Massamba Sow | Lennard Hens | ||
Oday Dabbagh | Malcolm Viltard | ||
Mardochee Nzita | Guillaume Dietsch | ||
Martin Delavalee | Ridwane M'Barki | ||
Quentin Benaets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại