Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Parfait Guiagon (Kiến tạo: Isaac Mbenza)
12 - Cheick Keita
33 - Daan Heymans
69 - Antoine Bernier (Thay: Isaac Mbenza)
70 - Cheick Keita
75 - Stelios Andreou (Thay: Parfait Guiagon)
78
- Thibo Somers (Kiến tạo: Abu Francis)
35 - Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe)
63 - Emmanuel Kakou (Thay: Christiaan Ravych)
71 - Flavio Nazinho (Thay: Gary Magnee)
85 - Malamine Efekele (Thay: Erick Nunes)
85 - Edgaras Utkus
90+3'
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Cercle Brugge
Diễn biến Sporting Charleroi vs Cercle Brugge
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Stelios Andreou.
THẺ ĐỎ! - Cheick Keita nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Christiaan Ravych rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kakou.
Isaac Mbenza rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.
Thẻ vàng cho Daan Heymans.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abu Francis kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thibo Somers ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cheick Keita.
Isaac Mbenza kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Parfait Guiagon ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Cercle Brugge
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Zan Rogelj (29), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Isaac Mbenza (7), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)
Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Abu Francis (17), Hannes van der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Kazeem Olaigbe (19), Felipe Augusto (10)
Thay người | |||
70’ | Isaac Mbenza Antoine Bernier | 63’ | Kazeem Olaigbe Alan Minda |
78’ | Parfait Guiagon Stelios Andreou | 71’ | Christiaan Ravych Emmanuel Kakou |
85’ | Gary Magnee Flávio Nazinho | ||
85’ | Erick Nunes Malamine Efekele |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Delavalee | Eloy Room | ||
Etiene Camara | Dalangunypole Gomis | ||
Amine Boukamir | Senna Miangue | ||
Oday Dabbagh | Emmanuel Kakou | ||
Stelios Andreou | Alan Minda | ||
Antoine Bernier | Nils De Wilde | ||
Raymond Asante | Flávio Nazinho | ||
Mardochee Nzita | Alama Bayo | ||
Quentin Benaets | Malamine Efekele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại