Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daan Heymans (Kiến tạo: Vetle Dragsnes) 15 | |
![]() Grejohn Kyei 47 | |
![]() Antoine Bernier 57 | |
![]() Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson) 59 | |
![]() Charly Keita (Thay: Ayouba Kosiah) 59 | |
![]() Florian Krueger (Thay: Colin Dagba) 59 | |
![]() Florian Kruger (Thay: Colin Dagba) 60 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Grejohn Kyei) 68 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon) 68 | |
![]() Brian Plat (Thay: Apostolos Konstantopoulos) 68 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Etienne Camara) 75 | |
![]() Yacine Titraoui (Thay: Antoine Bernier) 75 | |
![]() Alexis Flips 78 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Jeremy Petris) 82 |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Beerschot


Diễn biến Sporting Charleroi vs Beerschot
Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.

Thẻ vàng cho Alexis Flips.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Yacine Titraoui.
Apostolos Konstantopoulos rời sân và được thay thế bởi Brian Plat.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Grejohn Kyei rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Tom Reyners.
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Florian Krueger.
Ayouba Kosiah rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.

V À A A O O O - Antoine Bernier ghi bàn!

V À A A O O O - Grejohn Kyei ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vetle Dragsnes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daan Heymans ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Beerschot
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)
Beerschot (3-4-3): Nick Shinton (33), Ar'jany Martha (42), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Colin Dagba (2), Ryan Sanusi (18), Thibaud Verlinden (10), Tolis (66), Ewan Henderson (8), Ayouba Kosiah (9), Antoine Colassin (25)


Thay người | |||
68’ | Parfait Guiagon Isaac Mbenza | 59’ | Ewan Henderson Tom Reyners |
68’ | Grejohn Kyei Youssef Sylla | 59’ | Colin Dagba Florian Kruger |
75’ | Etienne Camara Alexis Flips | 59’ | Ayouba Kosiah Charly Keita |
75’ | Antoine Bernier Yacine Titraoui | 68’ | Apostolos Konstantopoulos Brian Plat |
82’ | Jeremy Petris Zan Rogelj |
Cầu thủ dự bị | |||
Cheick Keita | Davor Matijas | ||
Alexis Flips | Brian Plat | ||
Theo Defourny | Loic Mbe Soh | ||
Isaac Mbenza | Marco Weymans | ||
Oday Dabbagh | Dean Huiberts | ||
Yacine Titraoui | Welat Cagro | ||
Mardochee Nzita | Tom Reyners | ||
Zan Rogelj | Florian Kruger | ||
Youssef Sylla | Charly Keita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại