Thứ Bảy, 29/11/2025
Adriano Bertaccini (Thay: Mihajlo Cvetkovic)
46
Mario Stroeykens (Thay: Killian Sardella)
46
Parfait Guiagon
49
Antoine Bernier (Thay: Patrick Pflucke)
65
Tristan Degreef (Thay: Ilay Camara)
74
Cheick Keita (Kiến tạo: Parfait Guiagon)
82
Luis Vazquez (Thay: Nathan Saliba)
84
Antoine Colassin (Thay: Parfait Guiagon)
85
Amine Boukamir (Thay: Jakob Napoleon Romsaas)
85
Moussa N'Diaye
90+1'
Kevin Van Den Kerkhof
90+5'
Adriano Bertaccini
90+5'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Anderlecht

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Anderlecht
Anderlecht
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Charleroi vs Anderlecht

Tất cả (56)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.

Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.

90+5' Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.

Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.

90+1' Thẻ vàng cho Moussa N'Diaye.

Thẻ vàng cho Moussa N'Diaye.

85'

Jakob Napoleon Romsaas rời sân và được thay thế bởi Amine Boukamir.

85'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Antoine Colassin.

84'

Nathan Saliba rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.

82'

Parfait Guiagon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Cheick Keita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cheick Keita đã ghi bàn!

74'

Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Tristan Degreef.

65'

Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.

49' Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.

46'

Killian Sardella rời sân và được thay thế bởi Mario Stroeykens.

46'

Mihajlo Cvetkovic rời sân và được thay thế bởi Adriano Bertaccini.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Royal Charleroi được trao một quả phạt góc bởi Lawrence Visser.

41'

Ném biên cho Royal Charleroi.

40'

Royal Charleroi được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

39'

Phạt góc được trao cho Anderlecht.

37'

Lawrence Visser trao cho Anderlecht một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Anderlecht

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Kevin Van Den Kerkhof (3), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Patrick Pflucke (14), Jakob Napoleon Romsaas (8), Parfait Guiagon (10), Aurelien Scheidler (21)

Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Lucas Hey (3), Marco Kana (55), Moussa N’Diaye (5), Nathan De Cat (74), Nathan-Dylan Saliba (13), Ilay Camara (7), Thorgan Hazard (11), Nilson Angulo (19), Mihajlo Cvetkovic (9)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
55
Martin Delavalee
3
Kevin Van Den Kerkhof
4
Aiham Ousou
95
Cheick Keita
24
Mardochee Nzita
22
Yassine Titraoui
5
Etiene Camara
14
Patrick Pflucke
8
Jakob Napoleon Romsaas
10
Parfait Guiagon
21
Aurelien Scheidler
9
Mihajlo Cvetkovic
19
Nilson Angulo
11
Thorgan Hazard
7
Ilay Camara
13
Nathan-Dylan Saliba
74
Nathan De Cat
5
Moussa N’Diaye
55
Marco Kana
3
Lucas Hey
54
Killian Sardella
26
Colin Coosemans
Anderlecht
Anderlecht
4-2-3-1
Thay người
65’
Patrick Pflucke
Antoine Bernier
46’
Mihajlo Cvetkovic
Adriano Bertaccini
85’
Parfait Guiagon
Antoine Colassin
46’
Killian Sardella
Mario Stroeykens
85’
Jakob Napoleon Romsaas
Amine Boukamir
74’
Ilay Camara
Tristan Degreef
84’
Nathan Saliba
Luis Vasquez
Cầu thủ dự bị
Mohamed Kone
Mads Kikkenborg
Filip Szymczak
Adriano Bertaccini
Antoine Bernier
Tristan Degreef
Antoine Colassin
Mihajlo Ilic
Lewin Blum
Ludwig Augustinsson
Jules Gaudin
Yasin Özcan
Amine Boukamir
Mario Stroeykens
Isaac Mbenza
Luis Vasquez
Mehdi Boukamir
Yari Verschaeren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/02 - 2013
25/08 - 2013
24/11 - 2013
10/08 - 2014
23/11 - 2014
20/09 - 2015
24/01 - 2016
28/11 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
27/12 - 2022
27/08 - 2023
12/02 - 2024
22/09 - 2024
17/02 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
23/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
25/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
18/09 - 2025

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
24/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2025
VĐQG Bỉ
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise1511312336T T T H T
2Club BruggeClub Brugge151023932T T T B T
3AnderlechtAnderlecht15843928H B T T T
4St.TruidenSt.Truiden15834427H B T T T
5KV MechelenKV Mechelen15663324T H B H T
6GentGent15645122B T B H H
7Zulte WaregemZulte Waregem15555020T H B H H
8GenkGenk15555020H H T H B
9Sporting CharleroiSporting Charleroi15537-318B T B T B
10Standard LiegeStandard Liege15537-618T B T B H
11Raal La LouviereRaal La Louviere15456-417H H T B B
12WesterloWesterlo15447-516H H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven15438-815B H T T B
14Royal AntwerpRoyal Antwerp15357-414B B B T B
15Cercle BruggeCercle Brugge15267-512H H B B B
16FCV Dender EHFCV Dender EH15159-148B H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow