Carlos Sanchez 10 | |
Wagner Leonardo 49 | |
Madson 80 | |
Sander 90 |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Santos FC
số liệu thống kê

Sport Recife

Santos FC
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Santos FC
Sport Recife (4-2-3-1): Mailson (1), Ewerton (66), Rafael Thyere (15), Sabino (35), Sander (56), Jose Welison (14), Marcao (77), Everaldo (37), Gustavo (10), Luciano (46), Mikael (99)
Santos FC (3-4-1-2): Jandrei (93), Danilo Boza (22), Emiliano Velazquez (61), Wagner Leonardo (14), Marcos Guilherme (23), Guilherme Camacho (29), Lucas Braga (30), Carlos Sanchez (7), Marinho (11), Raniel (12)

Sport Recife
4-2-3-1
1
Mailson
66
Ewerton
15
Rafael Thyere
35
Sabino
56
Sander
14
Jose Welison
77
Marcao
37
Everaldo
10
Gustavo
46
Luciano
99
Mikael
12
Raniel
11
Marinho
7
Carlos Sanchez
30
Lucas Braga
29
Guilherme Camacho
23
Marcos Guilherme
14
Wagner Leonardo
61
Emiliano Velazquez
22
Danilo Boza
93
Jandrei

Santos FC
3-4-1-2
| Thay người | |||
| 25’ | Everaldo Leandro Barcia | 63’ | Wagner Leonardo Felipe Jonatan |
| 67’ | Luciano Paulinho | 63’ | Marcos Guilherme Madson |
| 86’ | Gustavo Santiago Trellez Viveros | 63’ | Raniel Diego Tardelli |
| 87’ | Carlos Sanchez Luiz Henrique | ||
| 87’ | Marinho Angelo Borges | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Paulinho | Felipe Jonatan | ||
Santiago Trellez Viveros | Moraes | ||
Leandro Barcia | Vinicius | ||
Everton Felipe | Luiz Henrique | ||
Hernanes | Angelo Borges | ||
Ronaldo | Madson | ||
Hayner | Para | ||
Pedro Victor | Robson Reis | ||
Chico | Derick | ||
Flavio Souza | Paulo Mazoti | ||
Cristiano do Amaral | Diogenes | ||
Carlos Eduardo | Diego Tardelli | ||
Nhận định Sport Recife vs Santos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sport Recife
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 36 | 17 | 12 | 7 | 22 | 63 | B T H T B | |
| 5 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 6 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 4 | 57 | B H B T H | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 10 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 11 | 36 | 13 | 6 | 17 | 2 | 45 | B B B B T | |
| 12 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 13 | 36 | 11 | 12 | 13 | -3 | 45 | T H B H B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | H T B B H | |
| 15 | 36 | 10 | 12 | 14 | -14 | 42 | T H H T T | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | B T H H T | |
| 17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -12 | 41 | B H T H B | |
| 18 | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | H H T T T | |
| 19 | 36 | 9 | 7 | 20 | -31 | 34 | T T H B H | |
| 20 | 36 | 2 | 11 | 23 | -41 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
