Lucas Lima đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trực tiếp kết quả Sport Recife vs Fluminense hôm nay 02-10-2025
Giải VĐQG Brazil - Th 5, 02/10
Kết thúc



![]() Ignacio Ramirez 33 | |
![]() Martinelli (Kiến tạo: German Cano) 44 | |
![]() German Cano 44 | |
![]() Ignacio 45+3' | |
![]() Pablo Felipe Felipe (Thay: Juan Ramirez) 59 | |
![]() Pablo (Thay: Ignacio Ramirez) 59 | |
![]() Romarinho (Thay: Chrystian Barletta) 60 | |
![]() Matheus Alexandre 63 | |
![]() Luciano Acosta (Kiến tạo: Kevin Serna) 64 | |
![]() Samuel Xavier (Thay: Guga) 67 | |
![]() Ze Lucas 68 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Ze Lucas) 70 | |
![]() Lucas Lima (Kiến tạo: Hyoran) 73 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Luciano Acosta) 76 | |
![]() John Kennedy (Thay: German Cano) 76 | |
![]() Yeferson Soteldo (Thay: Agustin Canobbio) 76 | |
![]() (Pen) John Kennedy 83 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Matheusinho) 86 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Hyoran) 87 | |
![]() Otavio (Thay: Hercules) 88 | |
![]() Luan Candido (Kiến tạo: Lucas Lima) 90+7' |
Lucas Lima đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Luan Candido đã ghi bàn!
Hercules rời sân và được thay thế bởi Otavio.
Hyoran rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.
V À A A A O O O - John Kennedy từ Fluminense đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Agustin Canobbio rời sân và được thay thế bởi Yeferson Soteldo.
German Cano rời sân và được thay thế bởi John Kennedy.
Luciano Acosta rời sân và được thay thế bởi Vinicius Lima.
Hyoran đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Lima đã ghi bàn!
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.
Thẻ vàng cho Ze Lucas.
Guga rời sân và được thay thế bởi Samuel Xavier.
Kevin Serna đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luciano Acosta đã ghi bàn!
V À A A A O O O Fluminense ghi bàn.
Thẻ vàng cho Matheus Alexandre.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Ignacio Ramirez rời sân và được thay thế bởi Pablo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Sport Recife (4-4-2): Gabriel (1), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Luan Candido (36), Matheusinho (17), Christian Rivera (14), Ze Lucas (58), Hyoran (19), Juan Ramirez (9), Chrystian Barletta (30)
Fluminense (4-4-2): Fábio (1), Guga (23), Ignacio (4), Juan Freytes (22), Rene (6), Agustín Canobbio (17), Hercules (35), Matheus Martinelli (8), Kevin Serna (90), Luciano Acosta (32), German Cano (14)
Thay người | |||
59’ | Ignacio Ramirez Pablo | 67’ | Guga Samuel Xavier |
60’ | Chrystian Barletta Romarinho | 76’ | Agustin Canobbio Yeferson Soteldo |
70’ | Ze Lucas Lucas Lima | 76’ | Luciano Acosta Vinicius Lima |
86’ | Matheusinho Leo Pereira | 76’ | German Cano John Kennedy |
87’ | Hyoran Rodrigo Atencio | 88’ | Hercules Otavio |
Cầu thủ dự bị | |||
Caique Franca | Vitor Eudes | ||
Joao Silva | Samuel Xavier | ||
Igor Carius | Facundo Bernal | ||
Victor Hugo | Yeferson Soteldo | ||
Lucas Kal | Everaldo | ||
Pedro Augusto | Keno | ||
Lucas Lima | Gabriel Fuentes | ||
Rodrigo Atencio | Igor Rabello | ||
Romarinho | Thiago Santos | ||
Leo Pereira | Vinicius Lima | ||
Goncalo Paciencia | Otavio | ||
Pablo | John Kennedy |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |