Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Lucas Kal.
Trực tiếp kết quả Sport Recife vs Corinthians hôm nay 22-09-2025
Giải VĐQG Brazil - Th 2, 22/9
Kết thúc



![]() Ramon 6 | |
![]() Matheusinho 49 | |
![]() Matheusinho 61 | |
![]() Raniele (Thay: Fabrizio Angileri) 64 | |
![]() Talles Magno (Thay: Jose Andres Martinez) 64 | |
![]() Chrystian Barletta (Thay: Matheusinho) 69 | |
![]() Rodrigo Atencio (Thay: Hyoran) 70 | |
![]() Gabriel 78 | |
![]() Angel Romero (Thay: Vitinho) 78 | |
![]() Dieguinho (Thay: Maycon Barberan) 78 | |
![]() Igor Carius (Thay: Leo Pereira) 85 | |
![]() Matheus Alexandre (Thay: Aderlan) 85 | |
![]() Hugo Farias (Thay: Matheuzinho) 85 | |
![]() Lucas Kal (Thay: Ze Lucas) 90 | |
![]() Derik Lacerda 90+2' | |
![]() Bidu 90+3' | |
![]() Chrystian Barletta 90+7' | |
![]() Ze Lucas 90+7' |
Ze Lucas rời sân và được thay thế bởi Lucas Kal.
Thẻ vàng cho Ze Lucas.
Thẻ vàng cho Chrystian Barletta.
Thẻ vàng cho Bidu.
Thẻ vàng cho Derik Lacerda.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Hugo Farias.
Aderlan rời sân và được thay thế bởi Matheus Alexandre.
Leo Pereira rời sân và được thay thế bởi Igor Carius.
Maycon Barberan rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Angel Romero.
Thẻ vàng cho Gabriel.
Hyoran rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Atencio.
Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Talles Magno.
Fabrizio Angileri rời sân và được thay thế bởi Raniele.
Thẻ vàng cho Matheusinho.
V À A A O O O - Matheusinho đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Derik Lacerda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ze Lucas ghi bàn!
Sport Recife (4-3-3): Gabriel (1), Aderlan (13), Rafael Thyere (15), Ramon (40), Luan Candido (36), Matheusinho (17), Christian Rivera (14), Hyoran (19), Ze Lucas (58), Derik Lacerda (18), Leo Pereira (38)
Corinthians (3-4-1-2): Hugo Souza (1), André Ramalho (5), Gustavo Henrique (13), Fabrizio Angileri (26), Matheuzinho (2), Maycon Barberan (7), José Andrés Martinez (70), Matheus Bidu (21), Breno Bidon (27), Yuri Alberto (9), Vitinho (29)
Thay người | |||
69’ | Matheusinho Chrystian Barletta | 64’ | Fabrizio Angileri Raniele |
70’ | Hyoran Rodrigo Atencio | 64’ | Jose Andres Martinez Talles Magno |
85’ | Aderlan Matheus Alexandre | 78’ | Vitinho Ángel Romero |
85’ | Leo Pereira Igor Carius | 78’ | Maycon Barberan Dieguinho |
90’ | Ze Lucas Lucas Kal | 85’ | Matheuzinho Hugo |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Hugo | Felipe Longo | ||
Matheus Alexandre | Félix Torres | ||
Caique Franca | Ángel Romero | ||
Joao Silva | Raniele | ||
Igor Carius | Caca | ||
Lucas Kal | Kayke | ||
Rodrigo Atencio | Ryan | ||
Romarinho | Talles Magno | ||
Chrystian Barletta | Hugo | ||
Goncalo Paciencia | Dieguinho | ||
Juan Ramirez | Andre Luiz | ||
Pablo | Tchoca |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |