![]() Leonardo Santos 3 | |
![]() Ronaldo 7 | |
![]() Fabio Matheus 11 | |
![]() Bruno 27 | |
![]() (Pen) Ronaldo 30 | |
![]() Luciano (Kiến tạo: Ronaldo) 45+5' | |
![]() (Pen) Ronaldo 53 | |
![]() (Pen) Ronaldo 55 | |
![]() Warley Leandro (Thay: Michel) 67 | |
![]() Gabriel (Thay: Jorginho) 68 | |
![]() David Ricardo (Thay: Leonardo Santos) 69 | |
![]() Richardson (Thay: Caique) 69 | |
![]() Warley Leandro (Thay: Michel) 69 | |
![]() Gabriel (Thay: Jorginho) 70 | |
![]() Ze Ricardo 74 | |
![]() Filipinho (Thay: Fabricio) 78 | |
![]() Chico (Thay: Sabino) 78 | |
![]() Erick Pulga (Thay: Janderson) 79 | |
![]() Nicolas 79 | |
![]() Nicolas (Thay: Vitor Gabriel) 79 | |
![]() Eduardo (Thay: Ewerton) 84 | |
![]() Xavier Juan (Thay: Edinho) 84 |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Ceara
số liệu thống kê

Sport Recife

Ceara
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Ceara
Sport Recife (4-4-2): Renan (33), Ewerton (2), Rafael Thyere (15), Sabino (35), Igor Carius (16), Ronaldo (5), Fabio Matheus (47), Jorginho (10), Luciano (46), Edinho (11), Fabricio (97)
Ceara (4-3-3): Bruno (94), Caique (5), Tiago Pagnussat (3), Willian (22), Ze Ricardo (7), Jean (10), Erick Serafim (11), Janderson (77), Michel (88), Leo Santos (98), Vitor Gabriel (63)

Sport Recife
4-4-2
33
Renan
2
Ewerton
15
Rafael Thyere
35
Sabino
16
Igor Carius
5
Ronaldo
47
Fabio Matheus
10
Jorginho
46
Luciano
11
Edinho
97
Fabricio
63
Vitor Gabriel
98
Leo Santos
88
Michel
77
Janderson
11
Erick Serafim
10
Jean
7
Ze Ricardo
22
Willian
3
Tiago Pagnussat
5
Caique
94
Bruno

Ceara
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Jorginho Gabriel Santos | 69’ | Michel Warley Leandro da Silva |
78’ | Fabricio Filipinho | 69’ | Leonardo Santos David Ricardo |
78’ | Sabino Chico | 69’ | Caique Richardson |
84’ | Ewerton Eduardo | 79’ | Janderson Erick Pulga |
84’ | Edinho Xavier Juan | 79’ | Vitor Gabriel Nicolas |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus | Willian Maranhao | ||
Filipinho | Pedrinho | ||
Alisson Cassiano | Danilo | ||
Chico | Pedro Lucas | ||
Eduardo | Warley Leandro da Silva | ||
Denis | Erick Pulga | ||
Xavier Juan | Gabriel | ||
Italo | Nicolas | ||
Pedro Victor | David Ricardo | ||
Lucas Andre | Andre Silva | ||
Gabriel Santos | Richardson | ||
Wanderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sport Recife
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại