Huancayo được hưởng một quả ném biên tại Estadio Huancayo.
![]() (VAR check) 23 | |
![]() Javier Sanguinetti 36 | |
![]() (Pen) Jose Manzaneda 56 | |
![]() Adrian Quiroz 62 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Ronal Huacca) 63 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez (Thay: Nahuel Lujan) 63 | |
![]() Jordan Guivin (Thay: Braian Rivero) 68 | |
![]() Diego Carabano (Thay: Edu Villar) 71 | |
![]() Janio Posito (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 71 | |
![]() Oshiro Takeuchi (Thay: Adrian Quiroz) 80 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Pablo Bueno) 80 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Josuee Herrera) 82 |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Los Chankas CYC

Diễn biến Sport Huancayo vs Los Chankas CYC
Bóng an toàn khi Los Chankas CYC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Los Chankas CYC.
Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Huancayo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Huancayo.
Liệu Huancayo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Los Chankas CYC không?
Ở Huancayo, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Jonathan Zamora cho Huancayo hưởng một quả phát bóng lên.
Los Chankas CYC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jonathan Zamora ra hiệu cho Huancayo được hưởng quả đá phạt.
Los Chankas CYC thực hiện quả ném biên trong phần sân của Huancayo.

Jorge Palomino của Los Chankas CYC bị Jonathan Zamora phạt thẻ vàng đầu tiên.
Huancayo được hưởng quả đá phạt.
Huancayo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Huancayo ở phần sân của Los Chankas CYC.
Richard Pellejero (Huancayo) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Miguel Carranza thay thế Josuee Herrera.
Jonathan Zamora trao cho Los Chankas CYC một quả phát bóng lên.
Jonathan Zamora trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Huancayo đẩy cao đội hình nhưng Jonathan Zamora nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Huancayo.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Los Chankas CYC
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Yonatan Murillo (92), Alan Damian Perez (25), Marcelo Gaona (26), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Javier Sanguinetti (11), Piero Magallanes (23), Ronal Huacca (19), Nahuel Lujan (10), Josuee Herrera (8)
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Ronald Vega (34), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Ayrthon Quintana (31), Braian Rivero (38), Jorge Palomino (5), Adrian Quiroz (8), Franco Nicolas Torres (10), Pablo Bueno (27), Jose Manzaneda (7)
Thay người | |||
63’ | Nahuel Lujan Enzo Ariel Fernandez | 68’ | Braian Rivero Jordan Guivin |
63’ | Ronal Huacca Marlon De Jesus | 80’ | Pablo Bueno Isaac Camargo |
71’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Janio Posito | 80’ | Adrian Quiroz Oshiro Takeuchi |
71’ | Edu Villar Diego Carabano | ||
82’ | Josuee Herrera Miguel Carranza |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Solis | Jordan Guivin | ||
Enzo Ariel Fernandez | Isaac Camargo | ||
Marlon De Jesus | Antony Sanchez | ||
Juan Barreda | David Martin Gonzales Garcia | ||
Janio Posito | Kelvin Sanchez | ||
Miguel Carranza | Felix Espinoza | ||
Hugo Angeles | David Dioses | ||
Diego Carabano | Fred Zamalloa | ||
Johan Madrid | Oshiro Takeuchi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H T H T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H H T T B |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại