Thứ Bảy, 18/10/2025
(VAR check)
23
Javier Sanguinetti
36
(Pen) Jose Manzaneda
56
Adrian Quiroz
62
Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Ronal Huacca)
63
Enzo Ariel Fernandez (Thay: Nahuel Lujan)
63
Jordan Guivin (Thay: Braian Rivero)
68
Diego Carabano (Thay: Edu Villar)
71
Janio Posito (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi)
71
Oshiro Takeuchi (Thay: Adrian Quiroz)
80
Isaac Camargo (Thay: Pablo Bueno)
80
Miguel Carranza (Thay: Josuee Herrera)
82

Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Los Chankas CYC

số liệu thống kê
Sport Huancayo
Sport Huancayo
Los Chankas CYC
Los Chankas CYC
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 12
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sport Huancayo vs Los Chankas CYC

Tất cả (141)
90+4'

Huancayo được hưởng một quả ném biên tại Estadio Huancayo.

90+3'

Bóng an toàn khi Los Chankas CYC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Los Chankas CYC.

90'

Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Huancayo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Huancayo.

89'

Liệu Huancayo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Los Chankas CYC không?

89'

Ở Huancayo, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

88'

Jonathan Zamora cho Huancayo hưởng một quả phát bóng lên.

88'

Los Chankas CYC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Jonathan Zamora ra hiệu cho Huancayo được hưởng quả đá phạt.

85'

Los Chankas CYC thực hiện quả ném biên trong phần sân của Huancayo.

84' Jorge Palomino của Los Chankas CYC bị Jonathan Zamora phạt thẻ vàng đầu tiên.

Jorge Palomino của Los Chankas CYC bị Jonathan Zamora phạt thẻ vàng đầu tiên.

84'

Huancayo được hưởng quả đá phạt.

83'

Huancayo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

Ném biên cho Huancayo ở phần sân của Los Chankas CYC.

82'

Richard Pellejero (Huancayo) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Miguel Carranza thay thế Josuee Herrera.

82'

Jonathan Zamora trao cho Los Chankas CYC một quả phát bóng lên.

82'

Jonathan Zamora trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.

81'

Huancayo đẩy cao đội hình nhưng Jonathan Zamora nhanh chóng thổi phạt việt vị.

81'

Ném biên cho Huancayo.

Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Los Chankas CYC

Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Yonatan Murillo (92), Alan Damian Perez (25), Marcelo Gaona (26), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Javier Sanguinetti (11), Piero Magallanes (23), Ronal Huacca (19), Nahuel Lujan (10), Josuee Herrera (8)

Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Ronald Vega (34), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Ayrthon Quintana (31), Braian Rivero (38), Jorge Palomino (5), Adrian Quiroz (8), Franco Nicolas Torres (10), Pablo Bueno (27), Jose Manzaneda (7)

Thay người
63’
Nahuel Lujan
Enzo Ariel Fernandez
68’
Braian Rivero
Jordan Guivin
63’
Ronal Huacca
Marlon De Jesus
80’
Pablo Bueno
Isaac Camargo
71’
Piero Alessandro Magallanes Broggi
Janio Posito
80’
Adrian Quiroz
Oshiro Takeuchi
71’
Edu Villar
Diego Carabano
82’
Josuee Herrera
Miguel Carranza
Cầu thủ dự bị
Carlos Solis
Jordan Guivin
Enzo Ariel Fernandez
Isaac Camargo
Marlon De Jesus
Antony Sanchez
Juan Barreda
David Martin Gonzales Garcia
Janio Posito
Kelvin Sanchez
Miguel Carranza
Felix Espinoza
Hugo Angeles
David Dioses
Diego Carabano
Fred Zamalloa
Johan Madrid
Oshiro Takeuchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Peru
21/04 - 2024
24/09 - 2024
12/04 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Sport Huancayo

VĐQG Peru
05/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Los Chankas CYC

VĐQG Peru
13/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
24/08 - 2025
11/08 - 2025
05/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Peru

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes1812332639T T T T H
2Alianza LimaAlianza Lima1811431237T H T T H
3Cusco FCCusco FC1810441434H H T T T
4Alianza AtleticoAlianza Atletico1811161034T B T B T
5Sporting CristalSporting Cristal181026732T B T H T
6FBC MelgarFBC Melgar18873831H T H B H
7Sport HuancayoSport Huancayo18936230H H B T B
8Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso18837927T B T H B
9Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma18666-624B B H H T
10CiencianoCienciano18585423H T H H B
11Los Chankas CYCLos Chankas CYC18585-123B T T H H
12Atletico GrauAtletico Grau18576-122T H B T B
13Sport BoysSport Boys18558-220B T H B B
14ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II18549-819T B H B T
15CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca18549-1719B T H B H
16BinacionalBinacional18468-1318H B T B H
17Ayacucho FCAyacucho FC184311-1315B B B T T
18Comerciantes UnidosComerciantes Unidos182511-1411B T B B B
19Alianza UniversidadAlianza Universidad182511-1711H B B T B
Lượt 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitario de DeportesUniversitario de Deportes129301530T T T T T
2Cusco FCCusco FC12723823B B T B H
3Alianza LimaAlianza Lima13634621T B T B T
4FBC MelgarFBC Melgar14563621T H T H T
5Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso13562121H H B B T
6Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma13634021T T H T H
7Sporting CristalSporting Cristal115421219B H H T B
8CiencianoCienciano12534318H B T B T
9Alianza AtleticoAlianza Atletico12444316T B B T T
10Comerciantes UnidosComerciantes Unidos12444-316T B H T H
11Sport HuancayoSport Huancayo13436115B T B T B
12Atletico GrauAtletico Grau12435115T H T B H
13Los Chankas CYCLos Chankas CYC11506-1015T B B T B
14Alianza UniversidadAlianza Universidad13418-1113B B B T B
15Sport BoysSport Boys13337-812H H T T B
16ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II12255-611H B H B B
17Ayacucho FCAyacucho FC12327-911B B T B H
18CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca12138-96B H T B B
19BinacionalBinacional5122-25H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow