![]() Ronal Huaccha (Kiến tạo: Luis Benites) 8 | |
![]() Marcos Lliuya (Kiến tạo: Ronal Huaccha) 25 | |
![]() Gerson Barreto 30 | |
![]() (Pen) Felipe Rodriguez 43 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Alonso Yovera) 46 | |
![]() Luis Benites 60 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Mauro Da Luz) 66 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Abdiel Ayarza) 66 | |
![]() Alexis Rojas (Thay: Luis Benites) 68 | |
![]() Alfredo Rojas (Thay: Luis Benites) 68 | |
![]() Jordan Guivin (Thay: Gerson Barreto) 73 | |
![]() Angel Perez (Thay: Ray Gomez) 81 | |
![]() Carlos Humberto Escobar Ortiz (Thay: Ronal Huaccha) 81 | |
![]() Hideyoshi Arakaki (Thay: Johnny Vidales) 86 | |
![]() Jordan Guivin 89 | |
![]() Angel Perez (Kiến tạo: Alfredo Rojas) 90+4' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Cusco FC
số liệu thống kê

Sport Huancayo

Cusco FC
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Cusco FC
Thay người | |||
68’ | Luis Benites Alfredo Junior Rojas Pajuelo | 46’ | Alonso Yovera Anthony Gordillo |
81’ | Ronal Huaccha Carlos Humberto Escobar Ortiz | 66’ | Abdiel Ayarza Tiago Cantoro Armentano |
81’ | Ray Gomez Angel Arturo Perez Madrid | 66’ | Mauro Da Luz Rolando Javier Diaz Caceres |
73’ | Gerson Barreto Jordan Marcelo Guivin Tanta | ||
86’ | Johnny Vidales Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Julio Rodolfo Balta Mori | Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen | ||
Carlos Humberto Escobar Ortiz | Miguel Aucca | ||
Carlos Bryan Jimenez Ortiz | Horacio Benincasa | ||
Gianmarco Mendoza Paucar | Jonathan Alberto Bilbao Vasquez | ||
Angel Arturo Perez Madrid | Tiago Cantoro Armentano | ||
Joel Ademir Pinto Herrera | Rolando Javier Diaz Caceres | ||
Leonardo Marcelo Villar Callupe | Anthony Gordillo | ||
Alfredo Junior Rojas Pajuelo | Jordan Marcelo Guivin Tanta | ||
Eder Hermoza |
Nhận định Sport Huancayo vs Cusco FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 15 | 24 | T T B B B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 7 | 23 | T B T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại