Ném biên cho Huancayo.
![]() Danilo Ortiz 7 | |
![]() Edu Villar 10 | |
![]() Enzo Fernandez 15 | |
![]() Carlos Garces 24 | |
![]() Claudio Torrejon 30 | |
![]() Claudio Torrejon 30 | |
![]() Javier Sanguinetti 38 | |
![]() Diego Carabano (Thay: Ricardo Salcedo) 46 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Nahuel Lujan) 63 | |
![]() Beto Da Silva (Thay: Alejandro Hohberg) 67 | |
![]() Agustin Gonzalez Pereira (Thay: Maximiliano Amondarain) 67 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 71 | |
![]() Ray Sandoval (Thay: Cristian Souza Espana) 77 | |
![]() Luis Benites (Thay: Christian Neira Herrera) 77 | |
![]() Ronal Huaccha 85 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Javier Sanguinetti) 87 | |
![]() Juan Martinez (Thay: Ronal Huacca) 87 | |
![]() Josuee Herrera 90+5' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Cienciano


Diễn biến Sport Huancayo vs Cienciano
Marlon Jonathan De Jesus Pavon đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À O O O! Huancayo nâng tỷ số lên 5-2 nhờ công của Josuee Herrera.
Piero Alessandro Magallanes Broggi có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Huancayo.
Quả phát bóng lên cho Cienciano tại Estadio Huancayo.
Huancayo đang tiến lên và Diego Carabano tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Cienciano được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Cienciano được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Víctor Cori ra hiệu cho một quả ném biên của Cienciano ở phần sân của Huancayo.
Bóng an toàn khi Cienciano được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Huancayo ở phần sân của Cienciano.
Víctor Cori thổi phạt cho Huancayo ở phần sân nhà.
Cú ném biên cho Cienciano ở phần sân nhà.
Huancayo đẩy lên phía trước qua Josuee Herrera, cú sút của anh bị cản phá.
Huancayo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Josuee Herrera vào sân thay cho Javier Sanguinetti của Huancayo.
Richard Pellejero (Huancayo) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Juan Martinez thay thế Ronal Huacca.
Piero Alessandro Magallanes Broggi đã có pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.

Ronal Huacca kết thúc tuyệt vời để đưa Huancayo dẫn trước 4-2.
Angel Zamudio của Huancayo đã trở lại sân.
Cienciano được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Cienciano
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Marcelo Gaona (26), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Johan Madrid (20), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Javier Sanguinetti (11), Ronal Huacca (19), Enzo Ariel Fernandez (28), Nahuel Lujan (10)
Cienciano: Juan Cruz Bolado (24), Jimmy Valoyes (70), Danilo Ortiz (2), Maximiliano Amondarain (4), Leonel Galeano (6), Christian Neira Herrera (22), Claudio Torrejon (14), Santiago Arias (5), Alejandro Hohberg (13), Cristian Souza Espana (77), Carlos Garces (21)
Thay người | |||
46’ | Ricardo Salcedo Diego Carabano | 67’ | Maximiliano Amondarain Agustin Gonzalez Pereira |
63’ | Nahuel Lujan Piero Magallanes | 67’ | Alejandro Hohberg Beto Da Silva |
71’ | Enzo Ariel Fernandez Marlon De Jesus | 77’ | Christian Neira Herrera Luis Benites |
87’ | Javier Sanguinetti Josuee Herrera | 77’ | Cristian Souza Espana Ray Sandoval |
87’ | Ronal Huacca Juan Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Solis | Ignacio Barrios | ||
Miguel Carranza | Agustin Gonzalez Pereira | ||
Josuee Herrera | Osnar Noronha | ||
Diego Carabano | Luis Benites | ||
Piero Magallanes | Beto Da Silva | ||
Alan Damian Perez | Rudy Palomino | ||
Juan Martinez | Alfredo Ramua | ||
Marlon De Jesus | Ray Sandoval | ||
Juan Barreda | Gonzalo Aguirre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây Cienciano
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H H T T |
2 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T H T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 16 | T H B H H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | T T H B T |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | T H B H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T T H B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H B B T |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | -8 | 12 | T T B T B | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | T B T T B | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B B B T T |
12 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | H H H T H | |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | T B H B T |
14 | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | H T T B B | |
15 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H T B B H |
16 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -8 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại