Marcelo Gaona của Huancayo đã bị Sebastian Lozano phạt thẻ vàng đầu tiên.
![]() Javier Sanguinetti 11 | |
![]() Dylan Caro (Kiến tạo: Jonathan Bilbao) 13 | |
![]() Ricardo Salcedo 27 | |
![]() Elbio Maximiliano Perez Azambuya 31 | |
![]() Marcelo Gaona (Kiến tạo: Javier Sanguinetti) 35 | |
![]() Hugo Angeles 43 | |
![]() Jean Franco Falconi (Thay: Hans Aquino) 46 | |
![]() Carlos Correa 49 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Edu Villar) 61 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 61 | |
![]() Yonatan Murillo 70 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Nahuel Lujan) 75 | |
![]() Diego Carabano (Thay: Janio Posito) 75 | |
![]() Adrian De la Cruz (Thay: Hideyoshi Arakaki) 78 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Javier Sanguinetti) 82 | |
![]() Jean Pier Vilchez (Thay: Dylan Caro) 83 | |
![]() Diego Carabano 90+4' | |
![]() Marcelo Gaona 90+6' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Ayacucho FC

Diễn biến Sport Huancayo vs Ayacucho FC

Ở Huancayo, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Liệu Ayacucho có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huancayo không?

VÀ A A A O O O! Diego Carabano gia tăng cách biệt cho Huancayo lên 3-1.
Enzo Ariel Fernandez của Huancayo có cú sút về phía khung thành tại Estadio Huancayo. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Ayacucho được trao một quả phạt góc bởi Sebastian Lozano.
Huancayo được trao một quả phạt góc bởi Sebastian Lozano.
Đá phạt cho Huancayo ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Ayacucho ở phần sân của Huancayo.
Tại Huancayo, Huancayo đẩy nhanh lên phía trước nhưng bị thổi phạt việt vị.
Sebastian Lozano chỉ định một quả đá phạt cho Huancayo ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Ayacucho.
Diego Carabano (Huancayo) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Huancayo đẩy lên phía trước qua Marlon Jonathan De Jesus Pavon, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Huancayo.
Enzo Ariel Fernandez của Huancayo tung cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Ayacucho tại Estadio Huancayo.
Phát bóng lên cho Huancayo tại Estadio Huancayo.
Jonathan Bilbao của Ayacucho bứt phá tại Estadio Huancayo. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Huancayo đẩy bóng lên phía trước nhưng Sebastian Lozano nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Ayacucho FC
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Johan Madrid (20), Hugo Angeles (2), Marcelo Gaona (26), Yonatan Murillo (92), Edu Villar (38), Ricardo Salcedo (22), Piero Magallanes (23), Javier Sanguinetti (11), Janio Posito (89), Nahuel Lujan (10)
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Brackson Henry Leon Canchanya (55), Jose Ataupillco (25), Jonathan Bilbao (22), Alonso Yovera (4), Dylan Caro (12), Hans Aquino (26), Derlis Orue (18), Carlos Correa (20), Hideyoshi Arakaki (88), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24)
Thay người | |||
61’ | Edu Villar Marlon De Jesus | 46’ | Hans Aquino Jean Franco Falconi |
61’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Enzo Ariel Fernandez | 78’ | Hideyoshi Arakaki Adrian De la Cruz |
75’ | Janio Posito Diego Carabano | 83’ | Dylan Caro Jean Pier Vilchez |
75’ | Nahuel Lujan Miguel Carranza | ||
82’ | Javier Sanguinetti Ronal Huacca |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Barboza | Adrian De la Cruz | ||
Juan Barreda | Jime Tuesta | ||
Diego Carabano | Jean Franco Falconi | ||
Miguel Carranza | Alonso Tamariz | ||
Marlon De Jesus | Diego Ramirez | ||
Enzo Ariel Fernandez | Jean Pier Vilchez | ||
Josuee Herrera | Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | ||
Ronal Huacca | |||
Carlos Solis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H B T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T B H |
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B T H B | |
9 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | B T H H H |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
12 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T T B B | |
13 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T H H B T | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | H H T T B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B H B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
18 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại