Joel Alarcon trao cho Huancayo một quả phát bóng lên.
![]() Ricardo Salcedo 31 | |
![]() Janio Posito (Thay: Javier Sanguinetti) 46 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez (Kiến tạo: Johan Madrid) 51 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez 52 | |
![]() Rafael Guarderas (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 59 | |
![]() Diego Soto (Thay: Leonel Solis) 60 | |
![]() Nahuel Lujan (Thay: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 67 | |
![]() Jose Bolivar (Thay: Elsar Rodas) 68 | |
![]() Rodrigo Vilca (Thay: Neri Bandiera) 69 | |
![]() (og) Rodrigo Ernesto Tapia 71 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 74 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Herrera) 74 | |
![]() Nahuel Lujan (Kiến tạo: Hugo Angeles) 76 | |
![]() Diego Carabano (Thay: Alan Damian Perez) 79 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Edu Villar) 79 |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Atletico Grau


Diễn biến Sport Huancayo vs Atletico Grau
Ném biên cho Atletico Grau ở phần sân của họ.
Ném biên cho Atletico Grau tại Estadio Huancayo.
Tomas Sandoval của Atletico Grau có cú sút, nhưng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Huancayo tại Estadio Huancayo.
Atletico Grau được trao một quả phạt góc.
Atletico Grau được trao một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Huancayo được Joel Alarcon trao cho một quả phạt góc.
Atletico Grau tiến lên qua Diego Soto, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Atletico Grau có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Huancayo được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Atletico Grau có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Huancayo không?
Atletico Grau tiến lên và Rodrigo Vilca có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Joel Alarcon ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Atletico Grau.
Diego Carabano của Huancayo có cú sút, nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Huancayo.
Huancayo được trao một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Joel Alarcon trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Atletico Grau.
Huancayo được trao một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Atletico Grau
Sport Huancayo (4-4-2): Angel Zamudio (12), Johan Madrid (20), Alan Damian Perez (25), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Edu Villar (38), Ricardo Salcedo (22), Piero Magallanes (23), Javier Sanguinetti (11), Enzo Ariel Fernandez (28), Marlon De Jesus (9)
Atletico Grau (4-4-2): Patricio Alvarez (1), Fabio Rojas (16), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Elsar Rodas (6), Leonel Solis (28), Benjamin Garcia Ceriani (29), Neri Bandiera (11), Herrera (22), Raul Ruidiaz (99), Tomas Sandoval (9)


Thay người | |||
46’ | Javier Sanguinetti Janio Posito | 59’ | Benjamin Garcia Ceriani Rafael Guarderas |
67’ | Marlon Jonathan De Jesus Pavon Nahuel Lujan | 60’ | Leonel Solis Diego Soto |
74’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Miguel Carranza | 68’ | Elsar Rodas Jose Bolivar |
79’ | Alan Damian Perez Diego Carabano | 69’ | Neri Bandiera Rodrigo Vilca |
79’ | Edu Villar Josuee Herrera | 74’ | Herrera Christopher Olivares |
Cầu thủ dự bị | |||
Cris Huayhua | Rafael Guarderas | ||
Diego Carabano | Cesar Vasquez | ||
Josuee Herrera | Arnold Flores | ||
Miguel Carranza | Rodrigo Vilca | ||
Juan Martinez | Jose Bolivar | ||
Carlos Solis | Aarom Fuentes | ||
Sergio Barboza | Jherson Reyes | ||
Janio Posito | Diego Soto | ||
Nahuel Lujan | Christopher Olivares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 15 | 24 | T T B B B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 7 | 23 | T B T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại