Pha phối hợp tuyệt vời từ Hugo Angeles để tạo nên bàn thắng.
![]() (Pen) Yorleys Mena Palacios 20 | |
![]() Yonatan Yovanny Murillo 23 | |
![]() Sergio Barboza 26 | |
![]() Alexi Gomez 45+4' | |
![]() Italo Espinoza (Thay: Pedro Ynamine) 46 | |
![]() Jorginho Andersson Sernaque Bustos (Thay: Jeremy Canela) 46 | |
![]() Nahuel Lujan (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 56 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Janio Posito) 56 | |
![]() Nilton Ramirez (Thay: Rick Antonny Campodonico Perez) 61 | |
![]() Diego Carabano (Thay: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 68 | |
![]() Diego Carabano 78 | |
![]() Edson Omar Vasquez Ortega (Thay: Carlos Ascues) 79 | |
![]() Joffre Escobar (Thay: Marcos Lliuya) 80 | |
![]() Ronal Huaccha 80 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Ricardo Salcedo) 81 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Javier Sanguinetti) 81 | |
![]() Piero Magallanes 90+3' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Alianza Universidad

Diễn biến Sport Huancayo vs Alianza Universidad

Huancayo nâng tỷ số lên 5-1 nhờ cú đánh đầu của Piero Alessandro Magallanes Broggi.
Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daniel Ureta thổi phạt việt vị Edu Villar của Huancayo.
Huancayo được hưởng phạt góc.
Nahuel Lujan của Huancayo tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Huancayo được hưởng một quả phát bóng lên.
Yorleys Mena của Alianza Universidad tung cú sút nhưng không trúng đích.
Alianza Universidad được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza Universidad được hưởng một quả phát bóng lên.
Daniel Ureta cho Alianza Universidad hưởng một quả phát bóng lên.
Piero Alessandro Magallanes Broggi của Huancayo tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Alianza Universidad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Huancayo tại Estadio Huancayo.
Alianza Universidad đang tiến lên và Joffre Escobar tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Alianza Universidad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huancayo không?
Đội chủ nhà Huancayo được hưởng quả phát bóng lên.
Otavio Gut Oliveira của Alianza Universidad bứt phá tại Estadio Huancayo. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Alianza Universidad được hưởng phạt góc.
Yorleys Mena của Alianza Universidad nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Alianza Universidad
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Yonatan Murillo (92), Marcelo Gaona (26), Hugo Angeles (2), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Javier Sanguinetti (11), Enzo Ariel Fernandez (28), Marlon De Jesus (9), Sergio Barboza (16), Janio Posito (89)
Alianza Universidad: Pedro Ynamine (1), Gut (33), Paolo Fuentes (66), Gerson Iraola (26), Carlos Ascues (5), Marcos Lliuya (8), Edson Aubert (88), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (7), Yorleys Mena (17), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Jeremy Canela (20)
Thay người | |||
56’ | Enzo Ariel Fernandez Nahuel Lujan | 46’ | Jeremy Canela Jorginho Andersson Sernaque Bustos |
56’ | Janio Posito Ronal Huacca | 46’ | Pedro Ynamine Italo Espinoza |
68’ | Marlon Jonathan De Jesus Pavon Diego Carabano | 61’ | Rick Antonny Campodonico Perez Nilton Ramirez |
81’ | Javier Sanguinetti Piero Magallanes | 79’ | Carlos Ascues Edson Omar Vasquez Ortega |
81’ | Ricardo Salcedo Josuee Herrera | 80’ | Marcos Lliuya Joffre Escobar |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Solis | Edson Omar Vasquez Ortega | ||
Nahuel Lujan | Brayan Guevara | ||
Diego Carabano | Benjamin Ampuero | ||
Ronal Huacca | Joffre Escobar | ||
Johan Madrid | Jesus Mendieta | ||
Alan Damian Perez | Jesus Barco | ||
Piero Magallanes | Jorginho Andersson Sernaque Bustos | ||
Juan Martinez | Nilton Ramirez | ||
Josuee Herrera | Italo Espinoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại