Nahuel Rodriguez (Juan Pablo II) nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân ở Huancayo!
![]() Marcelo Gaona 7 | |
![]() Hugo Angeles 14 | |
![]() Janio Posito (Kiến tạo: Hugo Angeles) 20 | |
![]() Javier Sanguinetti (Kiến tạo: Miguel Carranza) 45+1' | |
![]() Juan Martin Peralta Rojas (Thay: Flavio Fernandez) 46 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez (Thay: Miguel Carranza) 58 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Nahuel Lujan) 58 | |
![]() Cristian Ezequiel Ramirez (Thay: John Vega) 62 | |
![]() Mauricio Affonso (Thay: Relly Fernandez) 63 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Janio Posito) 67 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Javier Sanguinetti) 67 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez 69 | |
![]() Renzo Jose Ignacio Alfani 69 | |
![]() Alvaro Rojas (Thay: Emiliano Villar) 74 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Hugo Angeles) 76 | |
![]() Mauricio Affonso (Kiến tạo: Alvaro Rojas) 78 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon 81 | |
![]() Nahuel Rodriguez (Thay: Cristhian Tizon) 83 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Kiến tạo: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 89 | |
![]() Nahuel Rodriguez 90+2' | |
![]() Nahuel Rodriguez 90+4' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs ADC Juan Pablo II

Diễn biến Sport Huancayo vs ADC Juan Pablo II

Enzo Ariel Fernandez của Huancayo trông ổn và trở lại sân.

Tại Estadio Huancayo, Nahuel Rodriguez của đội khách đã bị thẻ vàng. Anh ấy sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!
Sự chú ý đang được dành cho Enzo Ariel Fernandez của Huancayo và trận đấu đã tạm dừng một chút.
Diego Mirko Haro Sueldo đã ra hiệu một quả đá phạt cho Huancayo.
Juan Pablo II cần phải cẩn thận. Huancayo có một quả ném biên tấn công.
Marlon Jonathan De Jesus Pavon của Huancayo dứt điểm trúng đích nhưng không thành công.
Một pha bóng tuyệt vời từ Piero Alessandro Magallanes Broggi để kiến tạo cho bàn thắng.

VÀ A A A O O O! Huancayo gia tăng cách biệt lên 5-1 nhờ công của Marlon Jonathan De Jesus Pavon.
Phát bóng từ khung thành cho Juan Pablo II tại Estadio Huancayo.
Cú đánh đầu của Juan Barreda đi không trúng đích cho Huancayo.
Huancayo được hưởng quả phạt góc.
Juan Pablo II được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Huancayo đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Piero Alessandro Magallanes Broggi đi chệch khung thành.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Huancayo được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Huancayo sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Juan Pablo II.
Huancayo được Diego Mirko Haro Sueldo trao cho một quả phạt góc.
Huancayo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Huancayo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Juan Pablo II có một quả ném biên nguy hiểm.
Santiago Acasiete (Juan Pablo II) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Nahuel Rodriguez thay thế Cristhian Tizon.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs ADC Juan Pablo II
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Juan Barreda (4), Marcelo Gaona (26), Hugo Angeles (2), Johan Madrid (20), Ricardo Salcedo (22), Diego Carabano (80), Javier Sanguinetti (11), Miguel Carranza (7), Janio Posito (89), Nahuel Lujan (10)
ADC Juan Pablo II: Matias Alejandro Vega (23), Aron Sanchez (3), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Fabio Eduardo Agurto Monteza (26), Jorge Toledo (31), John Vega (21), Christian Martín Flores Cordova (6), Flavio Fernandez (14), Cristhian Tizon (10), Emiliano Villar (9), Relly Fernandez (7)
Thay người | |||
58’ | Nahuel Lujan Piero Magallanes | 46’ | Flavio Fernandez Juan Martin Peralta Rojas |
58’ | Miguel Carranza Enzo Ariel Fernandez | 62’ | John Vega Cristian Ezequiel Ramirez |
67’ | Janio Posito Marlon De Jesus | 63’ | Relly Fernandez Mauricio Affonso |
67’ | Javier Sanguinetti Ronal Huacca | 74’ | Emiliano Villar Alvaro Rojas |
76’ | Hugo Angeles Josuee Herrera | 83’ | Cristhian Tizon N Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Marlon De Jesus | Cristian Ezequiel Ramirez | ||
Edu Villar | Ismael Quispe | ||
Ronal Huacca | Adriano Francisco Espinoza Fernandez | ||
Sergio Barboza | Josue Aaron Canova Silva | ||
Carlos Solis | N Rodriguez | ||
Alan Damian Perez | Mauricio Affonso | ||
Piero Magallanes | Alvaro Rojas | ||
Josuee Herrera | Juan Martin Peralta Rojas | ||
Enzo Ariel Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | B T B H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H T T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B T T B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H H B B |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T H B |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B B T B B | |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại