Luciano Nequecaur (Sport Boys) đã nhận thẻ vàng từ Robin Segura.
![]() Jostin Alarcon 12 | |
![]() Nahuel Lujan (Thay: Janio Posito) 46 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 61 | |
![]() Javier Sanguinetti 67 | |
![]() Fidel Martinez (Thay: Jostin Alarcon) 70 | |
![]() Luciano Nequecaur (Thay: Luis Urruti) 70 | |
![]() Diego Carabano (Thay: Ronal Huacca) 74 | |
![]() Fidel Martinez 75 | |
![]() Sebastian Aranda (Thay: Cristian Carbajal) 88 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Edu Villar) 90 | |
![]() Hugo Angeles 90+11' |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Sport Huancayo


Diễn biến Sport Boys vs Sport Huancayo

Ném biên cho Huancayo.
Sport Boys có một quả ném biên nguy hiểm.
Huancayo cần phải cẩn trọng. Sport Boys có một quả ném biên tấn công.
Sport Boys được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Sport Boys ở phần sân của Huancayo.

Nahuel Lujan của Huancayo đã bị Robin Segura phạt thẻ vàng đầu tiên.

Nahuel Lujan của Huancayo đã bị Robin Segura phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Sport Boys được hưởng một quả đá phạt.
Luciano Nequecaur đã đứng dậy trở lại.

Ricardo Salcedo của Huancayo đã bị phạt thẻ vàng tại Callao.

Hugo Angeles (Huancayo) đã bị truất quyền thi đấu!
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Callao để kiểm tra Luciano Nequecaur, người đang nhăn nhó vì đau.

Luciano Nequecaur (Sport Boys) đã nhận thẻ vàng từ Robin Segura.
Huancayo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Sport Boys.
Marcelo Gaona của Huancayo đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Luciano Nequecaur đã trở lại sân.
Trận đấu tạm thời bị đình chỉ để chăm sóc cho Marcelo Gaona của Huancayo, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Robin Segura chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Luciano Nequecaur của Sport Boys vẫn đang nằm sân.
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Sport Huancayo
Sport Boys: Steven Rivadeneyra (1), Emilio Saba (6), Hansell Riojas (26), Rodrigo Colombo (5), Cristian Carbajal (31), Oslimg Mora (24), Leonel Solis (41), Hernan Nicolas Da Campo (8), Jostin Alarcon (99), Luis Urruti (11), Carlos Augusto Lopez (7)
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Marcelo Gaona (26), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Javier Sanguinetti (11), Janio Posito (89), Ronal Huacca (19), Enzo Ariel Fernandez (28), Sergio Barboza (16)
Thay người | |||
70’ | Jostin Alarcon Fidel Martinez | 46’ | Janio Posito Nahuel Lujan |
70’ | Luis Urruti Luciano Nequecaur | 61’ | Enzo Ariel Fernandez Marlon De Jesus |
88’ | Cristian Carbajal Sebastian Aranda | 74’ | Ronal Huacca Diego Carabano |
90’ | Edu Villar Piero Magallanes |
Cầu thủ dự bị | |||
Emile Franco | Carlos Solis | ||
Alvarado Sebastian | Johan Madrid | ||
Renzo Salazar | Josuee Herrera | ||
Sebastian Aranda | Juan Barreda | ||
Juan Carlos Gonzales | Diego Carabano | ||
Fidel Martinez | Marlon De Jesus | ||
Fabrizio Roca | Piero Magallanes | ||
Gilmar Juan Rodriguez Iraola | Nahuel Lujan | ||
Luciano Nequecaur | Miguel Carranza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Boys
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 5 | 18 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | B B B B T | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T T |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại