Liệu Sport Boys có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Deportivo Garcilaso không?
Emilio Saba 19 | |
Carlos Beltran 30 | |
Kevin Sandoval (Kiến tạo: Pablo Erustes) 34 | |
Jefferson Portales (Thay: Juan Lojas) 49 | |
Francisco Arancibia 52 | |
Oslimg Mora (Thay: Emilio Saba) 59 | |
Jorge Rios (Thay: Leonel Solis) 59 | |
Fidel Martinez (Thay: Luis Urruti) 61 | |
Nicolas Gomez 69 | |
Yuriel Celi (Thay: Ezequiel Naya) 69 | |
Matias Almiron 70 | |
Fabrizio Roca (Thay: Jostin Alarcon) 74 | |
Enmanuel Paucar (Thay: Francisco Arancibia) 78 | |
Jose Luis Sinisterra (Thay: Nicolas Gomez) 78 | |
(VAR check) 90+6' |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Deportivo Garcilaso


Diễn biến Sport Boys vs Deportivo Garcilaso
Deportivo Garcilaso sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Sport Boys.
Jordi Espinoza ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà của họ.
Bóng ra ngoài sân và sẽ có một quả phát bóng từ cầu môn cho Deportivo Garcilaso.
Deportivo Garcilaso tấn công qua Pablo Erustes. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Sport Boys có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Sport Boys ở phần sân nhà.
Sport Boys tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân và Sport Boys được hưởng quả phát bóng lên.
Pablo Erustes của Deportivo Garcilaso bứt phá tại Estadio Miguel Grau. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Callao.
Carlos Augusto Lopez của Sport Boys tung cú sút nhưng không trúng đích.
Sport Boys sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Deportivo Garcilaso.
Sport Boys được hưởng một quả phạt góc.
Jordi Espinoza ra hiệu cho Sport Boys được hưởng quả ném biên ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả phạt góc.
Enmanuel Paucar của Deportivo Garcilaso dẫn bóng về phía khung thành tại Estadio Miguel Grau. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả phát bóng lên.
Carlos Augusto Lopez của Sport Boys tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Phát bóng biên cho Sport Boys tại Estadio Miguel Grau.
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Deportivo Garcilaso
Sport Boys: Steven Rivadeneyra (1), Hansell Riojas (26), Cristian Carbajal (31), Matias Almiron (20), Hernan Nicolas Da Campo (8), Leonel Solis (41), Emilio Saba (6), Carlos Augusto Lopez (7), Luciano Nequecaur (9), Jostin Alarcon (99), Luis Urruti (11)
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Orlando Nunez (18), Aldair Salazar (2), Juan Lojas (13), Carlos Beltran (16), Nicolas Gomez (8), Ezequiel Naya (19), Francisco Arancibia (34), Kevin Sandoval (10), Pablo Erustes (11)
| Thay người | |||
| 59’ | Emilio Saba Oslimg Mora | 49’ | Juan Lojas Jefferson Portales |
| 59’ | Leonel Solis Jorge Rios | 69’ | Ezequiel Naya Yuriel Celi |
| 61’ | Luis Urruti Fidel Martinez | 78’ | Nicolas Gomez Jose Luis Sinisterra |
| 74’ | Jostin Alarcon Fabrizio Roca | 78’ | Francisco Arancibia Enmanuel Paucar |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oslimg Mora | Jorge Bazan | ||
Sebastian Aranda | Yuriel Celi | ||
Emile Franco | Juniors Barbieri | ||
Juan Carlos Gonzales | Inti Garrafa | ||
Jorge Rios | Jefferson Portales | ||
Fidel Martinez | Xavi Moreno | ||
Rodrigo Colombo | Jose Anthony Gallardo Flores | ||
Fabrizio Roca | Jose Luis Sinisterra | ||
Gilmar Juan Rodriguez Iraola | Enmanuel Paucar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Boys
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 16 | 40 | T T T H B | |
| 2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 14 | 36 | T T H T T | |
| 3 | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | B B T T T | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T H T T | |
| 5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T B T | |
| 6 | 17 | 9 | 0 | 8 | -7 | 27 | T T B B T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | -1 | 26 | H T T B H | |
| 8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 9 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | H B B T H | |
| 11 | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | B B H T T | |
| 12 | 17 | 5 | 3 | 9 | 0 | 18 | B B B T B | |
| 13 | 17 | 5 | 2 | 10 | -10 | 17 | B B H B T | |
| 14 | 17 | 4 | 4 | 9 | -5 | 16 | B B H B B | |
| 15 | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | B T H B B | |
| 16 | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B B B T B | |
| 17 | 17 | 4 | 2 | 11 | -13 | 14 | H B T B B | |
| 18 | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | T T H B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch