Quả đá phạt cho Sport Boys ở phần sân nhà.
![]() Matias Sen 31 | |
![]() Hansell Riojas 33 | |
![]() Rotceh Aguilar 39 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola 43 | |
![]() Jose Marina 54 | |
![]() Pablo Cardenas 55 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Keyvin Paico) 57 | |
![]() Luis Gabriel Garcia (Thay: Gonzalo Sanchez) 58 | |
![]() Fidel Martinez (Thay: Gilmar Juan Rodriguez Iraola) 60 | |
![]() Matias Sen 67 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Paolo Mendez) 68 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Emilio Saba) 69 | |
![]() Ricardo Chipao (Thay: Julian Augusto Marchioni) 69 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Cristian Carbajal) 80 | |
![]() Jhosep Nunez (Thay: Matias Sen) 89 |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Sport Boys vs Comerciantes Unidos
Ở Callao, Comerciantes U. tấn công qua Jose Marina. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Callao.

Tại Estadio Miguel Grau, Juan Carlos Gonzales đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Ném biên cao lên phần sân cho Sport Boys ở Callao.
Bóng an toàn khi Sport Boys được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mike Palomino trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng lên.
Carlos Augusto Lopez của Sport Boys thoát xuống tại Estadio Miguel Grau. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Claudio Biaggio thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Estadio Miguel Grau với Jhosep Nunez thay thế Matias Sen.
Mike Palomino ra hiệu cho Sport Boys được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Comerciantes U.
Ném biên cho Comerciantes U.
Mike Palomino ra hiệu cho Comerciantes U. được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tình huống trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Sport Boys gần khu vực cấm địa.
Comerciantes U. có một quả phát bóng lên.
Jostin Alarcon của Sport Boys bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Quả đá phạt cho Sport Boys ở phần sân nhà.
Arturo Reyes (Sport Boys) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Juan Carlos Gonzales thay thế Cristian Carbajal.
Mike Palomino ra hiệu cho Comerciantes U. được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Comerciantes Unidos
Sport Boys: Steven Rivadeneyra (1), Matias Almiron (20), Cristian Carbajal (31), Hansell Riojas (26), Oslimg Mora (24), Emilio Saba (6), Hernan Nicolas Da Campo (8), Carlos Augusto Lopez (7), Luis Urruti (11), Gilmar Juan Rodriguez Iraola (18), Jostin Alarcon (99)
Comerciantes Unidos: Alvaro Villete Melgar (23), Yordi Vilchez (37), Rotceh Aguilar (31), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Jose Marina (30), Pablo Cardenas (17), Julian Augusto Marchioni (22), Keyvin Paico (6), Paolo Mendez (26), Matias Sen (9), Gonzalo Sanchez (85)
Thay người | |||
60’ | Gilmar Juan Rodriguez Iraola Fidel Martinez | 57’ | Keyvin Paico Jose Antonio Parodi |
69’ | Emilio Saba Fabrizio Roca | 58’ | Gonzalo Sanchez Luis Gabriel Garcia |
80’ | Cristian Carbajal Juan Carlos Gonzales | 68’ | Paolo Mendez Gabriel Alfaro |
69’ | Julian Augusto Marchioni Ricardo Chipao | ||
89’ | Matias Sen Jhosep Nunez |
Cầu thủ dự bị | |||
Emile Franco | Ricardo Chipao | ||
Rodrigo Colombo | Alexander Lecaros | ||
Renzo Salazar | Luis Gabriel Garcia | ||
Axell Dominguez | Gabriel Alfaro | ||
Alvarado Sebastian | Fabrian Piero Caytuiro Canaval | ||
Victor Flores | Nicolas Figueroa | ||
Juan Carlos Gonzales | Flavio Alcedo | ||
Fabrizio Roca | Jose Antonio Parodi | ||
Fidel Martinez | Jhosep Nunez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Boys
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H T H T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H H T T B |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại