Quả phát bóng cho Alianza Atletico tại Estadio Miguel Grau.
Piero Guzman (Thay: Juan Quinones) 17 | |
Agustin Graneros 19 | |
Erick Perleche (Thay: Anthony Gordillo) 46 | |
Renzo Salazar (Thay: Jostin Alarcon) 55 | |
Fidel Martinez (Thay: Hernan Nicolas Da Campo) 69 | |
Alexis Cossio (Thay: Mauro Perez) 70 | |
Franchesco Flores (Thay: Hernan Lupu) 70 | |
Jorge Rios (Thay: Luis Urruti) 82 | |
Carlos Abraham Aguinaga Romero (Thay: Jimmy Perez) 82 | |
Juan Carlos Gonzales (Thay: Leonel Solis) 82 |
Thống kê trận đấu Sport Boys vs Alianza Atletico


Diễn biến Sport Boys vs Alianza Atletico
Bóng an toàn khi Sport Boys được trao quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân của Sport Boys.
Víctor Cori ra hiệu cho Alianza Atletico thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sport Boys.
Luciano Nequecaur của Sport Boys đã có cú sút nhưng trượt mục tiêu.
Víctor Cori trao cho Alianza Atletico một quả đá phạt góc.
Luciano Nequecaur của Sport Boys đã có cú sút nhưng không thành công.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Alianza Atletico.
Sport Boys được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân nhà của họ.
Víctor Cori ra hiệu cho Alianza Atletico hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Callao.
Sport Boys được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Víctor Cori ra hiệu cho Alianza Atletico thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sport Boys.
Carlos Abraham Aguinaga Romero (Alianza Atletico) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Alianza Atletico được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Víctor Cori ra hiệu cho Sport Boys thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Alianza Atletico.
Gerardo Pablo Ameli (Alianza Atletico) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Carlos Abraham Aguinaga Romero vào thay Jimmy Perez.
Sport Boys thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Juan Carlos Gonzales vào thay Leonel Solis.
Đội chủ nhà thay Luis Urruti bằng Jorge Rios.
Sport Boys được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sport Boys vs Alianza Atletico
Sport Boys: Emile Franco (88), Alvarado Sebastian (35), Sebastian Aranda (16), Oslimg Mora (24), Hansell Riojas (26), Leonel Solis (41), Hernan Nicolas Da Campo (8), Carlos Augusto Lopez (7), Luis Urruti (11), Luciano Nequecaur (9), Jostin Alarcon (99)
Alianza Atletico: Daniel Prieto (95), Christian Vasquez (3), Juan Quinones (40), Horacio Benincasa (13), Anthony Gordillo (24), Jimmy Perez (20), Frank Ysique (22), Rodrigo Castro (7), Hernan Lupu (15), Mauro Perez (19), Miguel Agustin Graneros (29)
| Thay người | |||
| 55’ | Jostin Alarcon Renzo Salazar | 17’ | Juan Quinones Piero Guzman |
| 69’ | Hernan Nicolas Da Campo Fidel Martinez | 46’ | Anthony Gordillo Erick Perleche |
| 82’ | Leonel Solis Juan Carlos Gonzales | 70’ | Mauro Perez Alexis Cossio |
| 82’ | Luis Urruti Jorge Rios | 70’ | Hernan Lupu Franchesco Flores |
| 82’ | Jimmy Perez Abraham Aguinaga | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Steven Rivadeneyra | Abraham Aguinaga | ||
Benjamin Villalta | Sebastian Amasifuen | ||
Renzo Salazar | Jorge del Castillo | ||
Victor Flores | Alexis Cossio | ||
Juan Carlos Gonzales | Rolando Javier Diaz Caceres | ||
Jorge Rios | Franchesco Flores | ||
Fidel Martinez | A. Guevara | ||
Fabrizio Roca | Piero Guzman | ||
Gilmar Juan Rodriguez Iraola | Erick Perleche | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Boys
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 18 | 40 | T T T T H | |
| 2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | H T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 28 | T B B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B T T H T | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 7 | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T B T T B | |
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T H B B T | |
| 9 | 16 | 8 | 0 | 8 | -9 | 24 | T T T B B | |
| 10 | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | T B B H T | |
| 11 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 1 | 18 | T B B B T | |
| 13 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H B B H B | |
| 14 | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | T B T H B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -7 | 14 | B B B B T | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 17 | 16 | 4 | 2 | 10 | -13 | 14 | T B B H B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T H B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch