Christian Pierobon rời sân và được thay thế bởi Nicola Mosti.
- Edoardo Soleri (Thay: Gabriele Artistico)
46 - Rachid Kouda (Thay: Francesco Cassata)
46 - Vanja Vlahovic (Thay: Giuseppe Di Serio)
58 - Edoardo Soleri (Kiến tạo: Salvatore Esposito)
59 - Giuseppe Aurelio (Thay: Pietro Beruatto)
71 - Gianluca Lapadula (Thay: Petko Hristov)
72
- Omar Correia (Kiến tạo: Alessandro Gabrielloni)
2 - Lorenzo Carissoni (Kiến tạo: Fabio Maistro)
19 - Christian Pierobon
45 - Leonardo Candellone (Thay: Fabio Maistro)
56 - Rares Burnete (Thay: Alessandro Gabrielloni)
56 - Leonardo Candellone (Kiến tạo: Rares Burnete)
61 - Omar Correia
64 - Giacomo Stabile (Thay: Marco Varnier)
65 - Marco Ruggero
79 - Federico Zuccon (Thay: Omar Correia)
83 - Nicola Mosti (Thay: Christian Pierobon)
83
Thống kê trận đấu Spezia vs Juve Stabia
Diễn biến Spezia vs Juve Stabia
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Omar Correia rời sân và được thay thế bởi Federico Zuccon.
Thẻ vàng cho Marco Ruggero.
Petko Hristov rời sân và được thay thế bởi Gianluca Lapadula.
Pietro Beruatto rời sân và được thay thế bởi Giuseppe Aurelio.
Marco Varnier rời sân và được thay thế bởi Giacomo Stabile.
Thẻ vàng cho Omar Correia.
Rares Burnete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Candellone đã ghi bàn!
Salvatore Esposito đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edoardo Soleri đã ghi bàn!
Giuseppe Di Serio rời sân và được thay thế bởi Vanja Vlahovic.
Alessandro Gabrielloni rời sân và được thay thế bởi Rares Burnete.
Fabio Maistro rời sân và được thay thế bởi Leonardo Candellone.
Gabriele Artistico rời sân và được thay thế bởi Edoardo Soleri.
Francesco Cassata rời sân và được thay thế bởi Rachid Kouda.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christian Pierobon.
Fabio Maistro đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Lorenzo Carissoni đã ghi bàn!
Alessandro Gabrielloni đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omar Correia đã ghi bàn!
Luca Massimi cho Stabia hưởng một quả phát bóng lên.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Spezia vs Juve Stabia
Spezia (3-4-3): Diego Mascardi (12), Antonio Candela (23), Pietro Beruatto (11), Ales Mateju (37), Petko Hristov (55), Przemyslaw Wisniewski (2), Ádám Nagy (8), Salvatore Esposito (5), Giuseppe Di Serio (20), Gabriele Artistico (9), Francesco Cassata (29)
Juve Stabia (3-5-2): Alessandro Confente (1), Marco Ruggero (4), Marco Varnier (13), Andrea Giorgini (33), Lorenzo Carissoni (24), Omar Correia (29), Giuseppe Leone (55), Fabio Maistro (37), Christian Pierobon (10), Kevin Piscopo (11), Alessandro Gabrielloni (9)
Thay người | |||
46’ | Francesco Cassata Rachid Kouda | 56’ | Alessandro Gabrielloni Rares Burnete |
46’ | Gabriele Artistico Edoardo Soleri | 56’ | Fabio Maistro Leonardo Candellone |
58’ | Giuseppe Di Serio Vanja Vlahović | 65’ | Marco Varnier Giacomo Stabile |
71’ | Pietro Beruatto Giuseppe Aurelio | 83’ | Christian Pierobon Nicola Mosti |
72’ | Petko Hristov Gianluca Lapadula | 83’ | Omar Correia Federico Zuccon |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Loria | Alessandro Signorini | ||
Mouhamadou Sarr | Matteo Baldi | ||
Giuseppe Aurelio | Pietro Boer | ||
Andrea Cistana | Rares Burnete | ||
Christian Comotto | Alessio Cacciamani | ||
Fellipe Jack | Leonardo Candellone | ||
Rachid Kouda | Giacomo De Pieri | ||
Gianluca Lapadula | Edoardo Duca | ||
Edoardo Soleri | Nicola Mosti | ||
Luca Vignali | Filippo Reale | ||
Vanja Vlahović | Giacomo Stabile | ||
Szymon Zurkowski | Federico Zuccon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spezia
Thành tích gần đây Juve Stabia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B | |
14 | | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại