Thẻ vàng cho Filippo Pittarello.
![]() Salvatore Esposito 1 | |
![]() Alphadjo Cisse 6 | |
![]() Pietro Candelari 48 | |
![]() Nicolo Buso (Thay: Alphadjo Cisse) 60 | |
![]() Gianluca Di Chiara (Thay: Bruno Verrengia) 60 | |
![]() Francesco Cassata (Thay: Pietro Candelari) 60 | |
![]() Edoardo Soleri (Thay: Gabriele Artistico) 68 | |
![]() Christian Comotto (Thay: Adam Nagy) 68 | |
![]() Pietro Beruatto (Thay: Andrea Cistana) 75 | |
![]() Vanja Vlahovic (Thay: Giuseppe Di Serio) 75 | |
![]() Ruggero Frosinini (Thay: Marco D'Alessandro) 77 | |
![]() Ales Mateju 81 | |
![]() Ruggero Frosinini 81 | |
![]() Patrick Nuamah (Thay: Davide Bettella) 85 | |
![]() Filippo Pittarello 90+5' |
Thống kê trận đấu Spezia vs Catanzaro


Diễn biến Spezia vs Catanzaro

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Davide Bettella rời sân và được thay thế bởi Patrick Nuamah.

Thẻ vàng cho Ruggero Frosinini.

Thẻ vàng cho Ales Mateju.
Marco D'Alessandro rời sân và Ruggero Frosinini vào thay thế.
Giuseppe Di Serio rời sân và được thay thế bởi Vanja Vlahovic.
Andrea Cistana rời sân và được thay thế bởi Pietro Beruatto.
Adam Nagy rời sân và được thay thế bởi Christian Comotto.
Gabriele Artistico rời sân và được thay thế bởi Edoardo Soleri.
Pietro Candelari rời sân và được thay thế bởi Francesco Cassata.
Bruno Verrengia rời sân và được thay thế bởi Gianluca Di Chiara.
Alphadjo Cisse rời sân và được thay thế bởi Nicolo Buso.

Thẻ vàng cho Pietro Candelari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Alphadjo Cisse.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Salvatore Esposito.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một vừa mới bắt đầu.
Đội hình xuất phát Spezia vs Catanzaro
Spezia (3-5-2): Diego Mascardi (12), Przemyslaw Wisniewski (2), Petko Hristov (55), Andrea Cistana (15), Antonio Candela (23), Ádám Nagy (8), Salvatore Esposito (5), Pietro Candelari (36), Ales Mateju (37), Gabriele Artistico (9), Giuseppe Di Serio (20)
Catanzaro (5-3-2): Mirko Pigliacelli (22), Costantino Favasuli (27), Davide Bettella (18), Matias Antonini Lui (4), Bruno Verrengia (26), Marco D`Alessandro (77), Fabio Rispoli (32), Alphadjo Cisse (80), Simone Pontisso (20), Pietro Iemmello (9), Filippo Pittarello (8)


Thay người | |||
60’ | Pietro Candelari Francesco Cassata | 60’ | Bruno Verrengia Gianluca Di Chiara |
68’ | Gabriele Artistico Edoardo Soleri | 60’ | Alphadjo Cisse Nicolo Buso |
68’ | Adam Nagy Christian Comotto | 77’ | Marco D'Alessandro Ruggero Frosinini |
75’ | Andrea Cistana Pietro Beruatto | 85’ | Davide Bettella Patrick Nuamah |
75’ | Giuseppe Di Serio Vanja Vlahović |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Loria | Christian Marietta | ||
Pietro Beruatto | Sayha Seha | ||
Szymon Zurkowski | Mattia Liberali | ||
Alessio Insignito | Ervin Bashi | ||
Andrea Bertoncini | Gabriel Arditi | ||
Matteo Onofri | Nicolo Brighenti | ||
Edoardo Soleri | Jacopo Petriccione | ||
Francesco Cassata | Gianluca Di Chiara | ||
Christian Comotto | Gabriele Alesi | ||
Simone Giorgeschi | Nicolo Buso | ||
Vanja Vlahović | Ruggero Frosinini | ||
Emanuele Lorenzelli | Patrick Nuamah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spezia
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại