Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Francesco Belli 8 | |
Gianluca Lapadula (Kiến tạo: Giuseppe Di Serio) 17 | |
Pietro Fusi 30 | |
Kevin Varas Marcillo (Thay: Giulio Favale) 55 | |
Alessandro Capelli (Thay: Pietro Fusi) 55 | |
Kevin Varas (Thay: Giulio Favale) 55 | |
Marco Perrotta 59 | |
Kevin Lasagna 66 | |
Cristian Buonaiuto (Thay: Mattia Bortolussi) 68 | |
Jonas Harder (Thay: Lorenzo Crisetig) 68 | |
Adam Nagy 71 | |
Carlo Faedo (Thay: Francesco Belli) 75 | |
Pietro Candelari (Thay: Pietro Beruatto) 76 | |
Edoardo Soleri (Thay: Giuseppe Di Serio) 80 | |
Francesco Cassata (Thay: Adam Nagy) 81 | |
Antonio Barreca 83 | |
Antonio Candela (Thay: Luca Vignali) 86 | |
Rachid Kouda (Thay: Salvatore Esposito) 86 | |
Jonas Harder 90+4' | |
Kevin Varas 90+4' |
Thống kê trận đấu Spezia vs Calcio Padova


Diễn biến Spezia vs Calcio Padova
Thẻ vàng cho Kevin Varas.
Thẻ vàng cho Jonas Harder.
Salvatore Esposito rời sân và được thay thế bởi Rachid Kouda.
Luca Vignali rời sân và được thay thế bởi Antonio Candela.
Thẻ vàng cho Antonio Barreca.
Adam Nagy rời sân và được thay thế bởi Francesco Cassata.
Giuseppe Di Serio rời sân và được thay thế bởi Edoardo Soleri.
Pietro Beruatto rời sân và được thay thế bởi Pietro Candelari.
Francesco Belli rời sân và được thay thế bởi Carlo Faedo.
Thẻ vàng cho Adam Nagy.
Lorenzo Crisetig rời sân và được thay thế bởi Jonas Harder.
Mattia Bortolussi rời sân và được thay thế bởi Cristian Buonaiuto.
V À A A O O O - Kevin Lasagna đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marco Perrotta.
Giulio Favale rời sân và được thay thế bởi Kevin Varas.
Pietro Fusi rời sân và được thay thế bởi Alessandro Capelli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Thẻ vàng cho Pietro Fusi.
Giuseppe Di Serio đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Spezia vs Calcio Padova
Spezia (3-5-2): Mouhamadou Sarr (1), Fellipe Jack (6), Przemyslaw Wisniewski (2), Ales Mateju (37), Luca Vignali (32), Ádám Nagy (8), Salvatore Esposito (5), Pietro Beruatto (11), Giuseppe Aurelio (31), Giuseppe Di Serio (20), Gianluca Lapadula (10)
Calcio Padova (4-4-2): Mattia Fortin (14), Francesco Belli (4), Filippo Sgarbi (32), Marco Perrotta (5), Giulio Favale (30), Pietro Fusi (8), Lorenzo Crisetig (6), Luca Di Maggio (23), Antonio Barreca (3), Kevin Lasagna (15), Mattia Bortolussi (20)


| Thay người | |||
| 76’ | Pietro Beruatto Pietro Candelari | 55’ | Giulio Favale Kevin Varas Marcillo |
| 80’ | Giuseppe Di Serio Edoardo Soleri | 55’ | Pietro Fusi Alessandro Capelli |
| 81’ | Adam Nagy Francesco Cassata | 68’ | Lorenzo Crisetig Jonas Harder |
| 86’ | Luca Vignali Antonio Candela | 68’ | Mattia Bortolussi Cristian Buonaiuto |
| 86’ | Salvatore Esposito Rachid Kouda | 75’ | Francesco Belli Carlo Faedo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Loria | Louis Mouquet | ||
Petko Hristov | Alessandro Sorrentino | ||
Diego Mascardi | Kevin Varas Marcillo | ||
Antonio Candela | Alessandro Seghetti | ||
Emmanuele Lorenzelli | Alessandro Capelli | ||
Francesco Cassata | Paolo Ghiglione | ||
Rachid Kouda | Jonas Harder | ||
Pietro Candelari | Lorenzo Villa | ||
Edoardo Soleri | Christian Pastina | ||
Vanja Vlahović | Carlo Faedo | ||
Francesco Tumiatti | |||
Cristian Buonaiuto | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spezia
Thành tích gần đây Calcio Padova
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T B T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | T T B T B | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B T B T T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B B T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T B H H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B H B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | T H B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T T T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B B | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B T T T | |
| 16 | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | B B H H H | |
| 17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H H B B T | |
| 19 | 13 | 1 | 6 | 6 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch