Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý trong ngày hôm nay sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Ilker Budinov (Thay: Deyan Lozev) 8 | |
![]() Daniel Ivanov 24 | |
![]() Diego Ferraresso 29 | |
![]() Kristiyan Balov 45+2' | |
![]() Daniel Ivanov 45+3' | |
![]() Jordan Varela 50 | |
![]() Denislav Aleksandrov (Thay: Kristiyan Balov) 62 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Iliyan Stefanov) 63 | |
![]() Emil Yanchev (Thay: Daniel Ivanov) 74 | |
![]() Toni Tasev (Thay: Emil Stoev) 74 | |
![]() Roberto Raychev (Thay: Yanis Guermouche) 84 | |
![]() Marko Miletic (Kiến tạo: Toni Tasev) 87 | |
![]() Daniel Halachev (Thay: Georg Stojanovski) 88 | |
![]() Louis Pahama (Thay: Berna) 88 |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Slavia Sofia


Diễn biến Spartak Varna vs Slavia Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 44%, Slavia Sofia: 56%.
Denislav Aleksandrov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Martin Georgiev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Một cầu thủ từ Spartak Varna thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Jordan Varela giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mouhamed Dosso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 44%, Slavia Sofia: 56%.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Diego Ferraresso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ivan Minchev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Một cầu thủ từ Spartak Varna thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Jordan Varela giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tsvetoslav Marinov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Jordan Varela thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Angel Granchov từ Spartak Varna cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Slavia Sofia
Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Deyan Lozev (20), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Lukas Magdinski (2), Tsvetoslav Marinov (17), Damian Yordanov (88), Daniel Ivanov (8), Berna (7), Xande (21), Georg Stojanovski (90)
Slavia Sofia (4-1-4-1): Levi Ntumba (12), Diego Gustavo Ferraresso (87), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Jordan Semedo Varela (20), Mouhamed Dosso (11), Emil Stoev (77), Iliyan Stefanov (13), Ivan Stoilov Minchev (73), Kristiyan Balov (18), Yanis Guermouche (10)


Thay người | |||
8’ | Deyan Lozev Ilker Budinov | 62’ | Kristiyan Balov Denislav Aleksandrov |
74’ | Daniel Ivanov Emil Yanchev | 63’ | Iliyan Stefanov Marko Miletic |
88’ | Georg Stojanovski Daniel Halachev | 74’ | Emil Stoev Toni Tasev |
88’ | Berna Louis Pahama | 84’ | Yanis Guermouche Roberto Iliev Raychev |
Cầu thủ dự bị | |||
Iliya Shalamanov Trenkov | Ivan Andonov | ||
Ivan Alexiev | Artem Varganov | ||
Zhak Pehlivanov | Denislav Aleksandrov | ||
Daniel Halachev | Ivaylo Naydenov | ||
Aleksandar Georgiev | Christian Stoyanov | ||
Saad Moukachar | Marko Miletic | ||
Emil Yanchev | Roberto Iliev Raychev | ||
Ilker Budinov | Toni Tasev | ||
Louis Pahama | Boris Todorov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại