Thứ Bảy, 08/11/2025

Trực tiếp kết quả Spartak Varna vs Septemvri Sofia hôm nay 24-09-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - CN, 24/9

Kết thúc

Spartak Varna

Spartak Varna

1 : 2

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

Hiệp một: 1-0
CN, 19:15 24/09/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Nachev
45+1'
Alioune Badara
66
Mitko Mitkov
72

Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Septemvri Sofia

số liệu thống kê
Spartak Varna
Spartak Varna
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
04/08 - 2021
11/12 - 2021
VĐQG Bulgaria
30/09 - 2022
24/04 - 2023
Hạng 2 Bulgaria
24/09 - 2023
05/04 - 2024
VĐQG Bulgaria
01/10 - 2024
16/03 - 2025
07/11 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Varna

VĐQG Bulgaria
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
24/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
19/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1311202535T T H T T
2FratriaFratria1310121631T H T B T
3YantraYantra13841728T T H T B
4Vihren SandanskiVihren Sandanski14824726H T B T B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II157351024T T T T B
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa13553320T H H H T
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad13526017B T B H B
8Minyor PernikMinyor Pernik14455-117B B B H T
9HebarHebar12444-116B B T T H
10Marek DupnitsaMarek Dupnitsa13355-414H B H T T
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II12417-613H B T T T
12EtarEtar13274-413H B T H H
13PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas13274-313H B B H H
14SevlievoSevlievo13247-1110H T B B B
15Sportist SvogeSportist Svoge13247-1410H B T B B
16Spartak PlevenSpartak Pleven14248-910H B B B H
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich13148-157H B B B T
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow