Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Kiến tạo: Adrian Cova) 4 | |
![]() Todor Pavlov 28 | |
![]() Deyan Lozev 33 | |
![]() Emil Yanchev (Thay: Zhak Pehlivanov) 46 | |
![]() Louis Pahama (Thay: Daniel Halachev) 46 | |
![]() Tsvetoslav Marinov 53 | |
![]() Daniel Ivanov 62 | |
![]() Juan Perea (Thay: Catalin Itu) 64 | |
![]() Francisco Politino (Thay: Dimitar Iliev) 64 | |
![]() Ilker Budinov (Thay: Daniel Ivanov) 67 | |
![]() Todor Pavlov 70 | |
![]() Nikolay Nikolaev (Thay: Julien Lamy) 75 | |
![]() Martin Atanasov (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 76 | |
![]() Martin Ruskov 76 | |
![]() Berna (Kiến tạo: Ilker Budinov) 78 | |
![]() Mateo Juric-Petrasilo 82 | |
![]() Martin Ruskov (Kiến tạo: Martin Atanasov) 83 | |
![]() Juan Perea 86 | |
![]() Louis Pahama 90+3' | |
![]() Enzo Espinoza 90+5' |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Lokomotiv Plovdiv


Diễn biến Spartak Varna vs Lokomotiv Plovdiv
Lokomotiv Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Deyan Lozev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Lokomotiv Plovdiv bắt đầu một pha phản công.
Nikolay Nikolaev từ Lokomotiv Plovdiv cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Efe Ali từ Lokomotiv Plovdiv vì đã làm ngã Xande
Martin Ruskov thành công trong việc chặn cú sút
Mateo Juric-Petrasilo từ Spartak Varna đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 52%, Lokomotiv Plovdiv: 48%.
Trận đấu đang bị lu mờ bởi những pha chơi xấu từ cả hai bên
Enzo Espinoza từ Lokomotiv Plovdiv nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Enzo Espinoza từ Lokomotiv Plovdiv. Deyan Lozev là người bị phạm lỗi.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lokomotiv Plovdiv đang kiểm soát bóng.
Martin Atanasov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Angel Granchov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Adrian Cova thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Louis Pahama bị trọng tài truất quyền thi đấu.
THẺ! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định rút thẻ cho Louis Pahama từ Spartak Varna.
VAR - THẺ! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có thể có thẻ cho một cầu thủ của Lokomotiv Plovdiv.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Lokomotiv Plovdiv
Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Deyan Lozev (20), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Damian Yordanov (88), Tsvetoslav Marinov (17), Zhak Pehlivanov (6), Daniel Ivanov (8), Berna (7), Xande (21), Daniel Halachev (9)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Adrian Jose Cova Urbina (2), Martin Hristov Ruskov (23), Todor Pavlov (5), Enzo Espinoza (21), Ivaylo Ivanov (22), Efe Ali (12), Catalin Itu (94), Parvis Abdullojevic (39), Julien Lamy (99), Dimitar Iliev (14)


Thay người | |||
46’ | Zhak Pehlivanov Emil Yanchev | 64’ | Dimitar Iliev Gianni Touma |
46’ | Daniel Halachev Louis Pahama | 64’ | Catalin Itu Juan Perea |
67’ | Daniel Ivanov Ilker Budinov | 75’ | Julien Lamy Nikolay Nikolaev |
76’ | Parvizdzhon Umarbaev Martin Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Iliya Shalamanov Trenkov | Petar Zovko | ||
Ivan Alexiev | Axel Velev | ||
Saad Moukachar | Gianni Touma | ||
Emil Yanchev | Ivaylo Markov | ||
Kristiyan Kurbanov | Martin Atanasov | ||
Ilker Budinov | Nikolay Nikolaev | ||
Aleksandar Aleksandrov | Aleksandar Aleksandrov Aleksandrov | ||
Louis Pahama | Petar Andreev Dimitrov | ||
Juan Perea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại