Cherno More Varna giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Georgi Lazarov (Kiến tạo: Joao Pedro) 2 | |
![]() Damyan Yordanov 5 | |
![]() Xande (Kiến tạo: Deyan Lozev) 12 | |
![]() Angel Granchov 31 | |
![]() Tsvetomir Panov 31 | |
![]() Nikolay Zlatev 39 | |
![]() Kolako Johnson (Thay: Daniel Halachev) 46 | |
![]() Rosen Stefanov (Thay: Zhivko Atanasov) 46 | |
![]() Asen Donchev (Thay: Nikolay Zlatev) 60 | |
![]() Celso Sidney (Thay: Georgi Lazarov) 60 | |
![]() Daniel Ivanov 65 | |
![]() Zhak Pehlivanov 71 | |
![]() Phellipe (Thay: Asen Chandarov) 72 | |
![]() Louis Pahama (Thay: Daniel Ivanov) 73 | |
![]() Emil Yanchev (Thay: Tsvetoslav Marinov) 73 | |
![]() Ivan Aleksiev (Thay: Damyan Yordanov) 73 | |
![]() Vlatko Drobarov 82 | |
![]() Martin Milushev (Thay: Joao Pedro) 87 | |
![]() Phellipe (Kiến tạo: Asen Donchev) 90 |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Cherno More Varna


Diễn biến Spartak Varna vs Cherno More Varna
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 45%, Cherno More Varna: 55%.
Asen Donchev của Cherno More Varna bị thổi việt vị.
Mateo Juric-Petrasilo của Spartak Varna cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Asen Donchev thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Angel Granchov đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Martin Milushev bị chặn lại.
Cherno More Varna với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cherno More Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Zhak Pehlivanov của Spartak Varna đã đi quá xa khi kéo ngã David Teles.
Cherno More Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Asen Donchev từ Cherno More Varna phạm lỗi với Deyan Lozev.
Cherno More Varna đang kiểm soát bóng.
Angel Granchov thắng trong pha không chiến với Celso Sidney.
Phát bóng lên cho Cherno More Varna.
Spartak Varna với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Spartak Varna đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Cherno More Varna
Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Deyan Lozev (20), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Damian Yordanov (88), Tsvetoslav Marinov (17), Zhak Pehlivanov (6), Daniel Ivanov (8), Berna (7), Xande (21), Daniel Halachev (9)
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Tsvetomir Panov (2), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Dani Martin (15), David Teles (24), Vasil Panayotov (71), Joao Pedro Costa Contreiras Martins (11), Asen Chandarov (10), Nikolay Zlatev (39), Georgi Lazarov (19)


Thay người | |||
46’ | Daniel Halachev Kolako Johnson | 46’ | Zhivko Atanasov Rosen Stefanov |
73’ | Damyan Yordanov Ivan Alexiev | 60’ | Nikolay Zlatev Asen Donchev |
73’ | Tsvetoslav Marinov Emil Yanchev | 60’ | Georgi Lazarov Celso Sidney |
73’ | Daniel Ivanov Louis Pahama | 72’ | Asen Chandarov Phellipe |
87’ | Joao Pedro Martin Milushev |
Cầu thủ dự bị | |||
Iliya Shalamanov Trenkov | Kristian Tomov | ||
Ivan Alexiev | Asen Donchev | ||
Saad Moukachar | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Emil Yanchev | Dimitar Tonev | ||
Aleksandar Yanchev | Rosen Stefanov | ||
Kolako Johnson | Celso Sidney | ||
Kristiyan Kurbanov | Weslen Junior Faustino de Melo | ||
Ilker Budinov | Phellipe | ||
Louis Pahama | Martin Milushev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -3 | 6 | H H B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | B H T H |
10 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H H B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B H B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | H B B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại