Botev Plovdiv kiểm soát bóng phần lớn thời gian, nhưng vẫn để thua trận đấu.
Georg Stojanovski (Kiến tạo: Berna) 14 | |
Lucas Araujo (Thay: Todor Nedelev) 25 | |
Samuil Tsonov 42 | |
Ilker Budinov 45 | |
Ivaylo Videv 48 | |
Berna (Kiến tạo: Georg Stojanovski) 50 | |
Daniel Ivanov 56 | |
Dimitar Mitkov (Thay: Franklin Chagas) 63 | |
Simeon Petrov (Thay: Ivaylo Videv) 63 | |
Armstrong Oko-Flex (Kiến tạo: Nikola Soldo) 68 | |
(Pen) Berna 77 | |
Samuel Kalu (Thay: Enock Kwateng) 80 | |
Steven Petkov (Thay: Abraham Ojo) 80 | |
Zhak Pehlivanov (Thay: Daniel Ivanov) 84 | |
Aleksandar Georgiev (Thay: Damyan Yordanov) 90 | |
Ivan Aleksiev (Thay: Berna) 90 | |
Daniel Halachev (Thay: Georg Stojanovski) 90 | |
Damyan Yordanov 90+1' | |
Maksym Kovalyov 90+5' |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Botev Plovdiv


Diễn biến Spartak Varna vs Botev Plovdiv
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 50%, Botev Plovdiv: 50%.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Lucas Araujo từ Botev Plovdiv phạm lỗi với Ivan Aleksiev.
Spartak Varna bắt đầu một pha phản công.
Cú tạt bóng của Armstrong Oko-Flex từ Botev Plovdiv đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Maksym Kovalyov của Spartak Varna nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 50%, Botev Plovdiv: 50%.
Dimitar Mitkov bị phạt vì đẩy Tsvetoslav Marinov.
Angel Granchov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Xande của Spartak Varna bị bắt việt vị.
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Georg Stojanovski rời sân để nhường chỗ cho Daniel Halachev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Spartak Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mateo Juric-Petrasilo đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Samuil Tsonov bị chặn lại.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Botev Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đường chuyền của Nikolay Minkov từ Botev Plovdiv đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Botev Plovdiv
Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Ilker Budinov (50), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Emil Yanchev (19), Damian Yordanov (88), Tsvetoslav Marinov (17), Daniel Ivanov (8), Berna (7), Xande (21), Georg Stojanovski (90)
Botev Plovdiv (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Enock Kwateng (22), Nikola Soldo (4), Ivaylo Videv (42), Andrey Yordanov (6), Ojo Abraham (25), Nikolay Minkov (17), Todor Nedelev (8), Samuil Tsonov (13), Armstrong Oko-Flex (23), Franklin Chagas (30)


| Thay người | |||
| 84’ | Daniel Ivanov Zhak Pehlivanov | 25’ | Todor Nedelev Lucas Araujo |
| 90’ | Berna Ivan Alexiev | 63’ | Franklin Chagas Dimitar Mitkov |
| 90’ | Georg Stojanovski Daniel Halachev | 63’ | Ivaylo Videv Simeon Petrov |
| 90’ | Damyan Yordanov Aleksandar Georgiev | 80’ | Abraham Ojo Stivan Petkov |
| 80’ | Enock Kwateng Samuel Kalu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Iliya Shalamanov Trenkov | Hristiyan Slavkov | ||
Ivan Alexiev | Emmanuel John | ||
Zhak Pehlivanov | Martin Georgiev | ||
Daniel Halachev | Dimitar Mitkov | ||
Aleksandar Georgiev | Tailson | ||
Thierno Millimono | Stivan Petkov | ||
Saad Moukachar | Lucas Araujo | ||
Kristiyan Kurbanov | Simeon Petrov | ||
Aleksandar Aleksandrov | Samuel Kalu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 2 | 2 | 24 | 38 | T T T B T | |
| 2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T T H B B | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 1 | 28 | H T H T H | |
| 4 | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H B H B T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 9 | 27 | B H H T B | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | H H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B H B T T | |
| 11 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | H T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | T H B T B | |
| 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | H B B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | -12 | 14 | T B B T B | |
| 15 | 16 | 3 | 4 | 9 | -18 | 13 | H H B B B | |
| 16 | 16 | 3 | 2 | 11 | -12 | 11 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch