Spartak Varna giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Daniel Ivanov 30 | |
![]() Emil Viyachki 45+1' | |
![]() Andre Shinyashiki 54 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Andre Shinyashiki) 59 | |
![]() Idowu David Akintola (Thay: Antonio Vutov) 59 | |
![]() Berna 66 | |
![]() Patrick Luan (Thay: Georgi Nikolov) 67 | |
![]() Emil Yanchev (Thay: Damyan Yordanov) 70 | |
![]() Berna (Kiến tạo: Maksym Kovalyov) 71 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Serkan Yusein) 74 | |
![]() Isnaba Mane (Thay: Svetoslav Kovachev) 74 | |
![]() Vyacheslav Velev 75 | |
![]() Ilker Budinov (Thay: Daniel Ivanov) 81 | |
![]() Deyan Lozev 83 | |
![]() Saad Moukachar (Thay: Berna) 88 | |
![]() Daniel Halachev (Thay: Xande) 88 | |
![]() Daniel Halachev 90+5' |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Arda Kardzhali


Diễn biến Spartak Varna vs Arda Kardzhali
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 36%, Arda Kardzhali: 64%.
Emil Viyachki thực hiện một pha xử lý tồi dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.

V À A A A O O O - Daniel Halachev ghi bàn bằng chân phải!
Spartak Varna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Deyan Lozev chiến thắng trong pha không chiến với Birsent Karagaren.
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 36%, Arda Kardzhali: 64%.
Arda Kardzhali thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Spartak Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Arda Kardzhali thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Spartak Varna đang kiểm soát bóng.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Anatoli Gospodinov bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Maksym Kovalyov từ Spartak Varna cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Birsent Karagaren thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Ilker Budinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arda Kardzhali đang kiểm soát bóng.
Felix Eboa chiến thắng trong pha không chiến với Daniel Halachev.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Arda Kardzhali
Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Deyan Lozev (20), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Lukas Magdinski (2), Damian Yordanov (88), Tsvetoslav Marinov (17), Daniel Ivanov (8), Berna (7), Xande (21), Georg Stojanovski (90)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Félix Eboa Eboa (93), Emil Viyachki (23), Vyacheslav Velev (21), Serkan Yusein (20), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (10), Antonio Vutov (39), Andre Shinyashiki (11), Georgi Nikolov (9)


Thay người | |||
70’ | Damyan Yordanov Emil Yanchev | 59’ | Antonio Vutov David Akintola Idowu |
81’ | Daniel Ivanov Ilker Budinov | 59’ | Andre Shinyashiki Birsent Karageren |
88’ | Xande Daniel Halachev | 67’ | Georgi Nikolov Patrick Luan |
88’ | Berna Saad Moukachar | 74’ | Serkan Yusein Ivan Tilev |
74’ | Svetoslav Kovachev Isnaba Malam Lopes Mane |
Cầu thủ dự bị | |||
Iliya Shalamanov Trenkov | Ivaylo Nedelchev | ||
Ivan Alexiev | David Akintola Idowu | ||
Zhak Pehlivanov | Patrick Luan | ||
Daniel Halachev | Celal Huseynov | ||
Aleksandar Georgiev | Ivo Kazakov | ||
Thierno Millimono | Ivan Tilev | ||
Saad Moukachar | Dimitar Velkovski | ||
Emil Yanchev | Isnaba Malam Lopes Mane | ||
Ilker Budinov | Birsent Karageren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại